Bản dịch của từ Ablute trong tiếng Việt

Ablute

Verb

Ablute (Verb)

ˈæblut
ˈæblut
01

Để tắm rửa; để tắm.

To wash oneself; to bathe.

Ví dụ

People in ancient civilizations often ablutted in communal baths.

Mọi người trong các nền văn minh cổ thường tắm chung.

After a long day at work, she enjoys abluting in a warm bath.

Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích tắm trong bồn nước ấm.

It is important to ablute regularly to maintain personal hygiene.

Việc tắm thường xuyên là quan trọng để duy trì vệ sinh cá nhân.

02

Tắm rửa (bản thân hoặc một phần cơ thể).

To wash (oneself, or a part of the body).

Ví dụ

She ablutted before the social event.

Cô ấy tắm rửa trước sự kiện xã hội.

John always ablutes his hands before eating with others.

John luôn rửa tay trước khi ăn với người khác.

They ablutted together in the communal bathroom.

Họ tắm rửa cùng nhau trong phòng tắm chung.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablute

Không có idiom phù hợp