Bản dịch của từ Ablute trong tiếng Việt
Ablute
Verb
Ablute (Verb)
ˈæblut
ˈæblut
Ví dụ
People in ancient civilizations often ablutted in communal baths.
Mọi người trong các nền văn minh cổ thường tắm chung.
After a long day at work, she enjoys abluting in a warm bath.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích tắm trong bồn nước ấm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ablute
Không có idiom phù hợp