Bản dịch của từ Ablute trong tiếng Việt
Ablute

Ablute (Verb)
People in ancient civilizations often ablutted in communal baths.
Mọi người trong các nền văn minh cổ thường tắm chung.
After a long day at work, she enjoys abluting in a warm bath.
Sau một ngày làm việc dài, cô ấy thích tắm trong bồn nước ấm.
It is important to ablute regularly to maintain personal hygiene.
Việc tắm thường xuyên là quan trọng để duy trì vệ sinh cá nhân.
She ablutted before the social event.
Cô ấy tắm rửa trước sự kiện xã hội.
John always ablutes his hands before eating with others.
John luôn rửa tay trước khi ăn với người khác.
They ablutted together in the communal bathroom.
Họ tắm rửa cùng nhau trong phòng tắm chung.
Từ "ablute" không phải là một từ trong tiếng Anh tiêu chuẩn và dường như không có sự công nhận rộng rãi trong từ vựng. Có thể bạn đang đề cập đến từ "abute", nhưng từ này cũng không tồn tại trong tiếng Anh phổ biến. Nếu bạn muốn hỏi về một từ khác hoặc cần thông tin về chủ đề nào đó khác, vui lòng cung cấp rõ ràng hơn để tôi có thể hỗ trợ bạn.
Từ "ablute" có nguồn gốc từ từ Latin "ablutio", có nghĩa là "rửa sạch". Từ "ablutio" kết hợp từ "a-" (từ chối, không) và "luere" (rửa). Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và tôn giáo để chỉ hành động làm sạch hoặc thanh tẩy. Với sự phát triển của ngôn ngữ, "ablute" hiện nay được dùng để mô tả các phương pháp tẩy rửa, đặc biệt trong ngữ cảnh vệ sinh cá nhân và y tế.
Từ "ablute" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, vì chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ. Trong IELTS đọc và viết, "ablute" thường không được sử dụng phổ biến do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được gặp trong các tài liệu nghiên cứu hoặc văn phong tôn giáo, đề cập đến việc làm sạch để đạt được sự thanh tẩy tâm linh.