Bản dịch của từ Aborad trong tiếng Việt

Aborad

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aborad (Adjective)

æbˈoʊɹæd
æbˈoʊɹæd
01

Nằm hoặc di chuyển ra khỏi vùng miệng; nằm xa miệng nhất. đối lập với orad.

Situated or moving away from the region of the mouth situated furthest from the mouth opposed to orad.

Ví dụ

The aborad community focuses on environmental awareness and social responsibility.

Cộng đồng aborad tập trung vào nhận thức về môi trường và trách nhiệm xã hội.

Many aborad initiatives do not address local social issues effectively.

Nhiều sáng kiến aborad không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội địa phương.

Are aborad movements helping to unite diverse social groups in cities?

Các phong trào aborad có giúp đoàn kết các nhóm xã hội đa dạng ở thành phố không?

Aborad (Adverb)

æbˈoʊɹæd
æbˈoʊɹæd
01

Tránh xa vùng miệng. đối lập với orad.

Away from the region of the mouth opposed to orad.

Ví dụ

The community focused abroad for new social initiatives and partnerships.

Cộng đồng tập trung ở nước ngoài cho các sáng kiến xã hội mới.

Many organizations do not seek help abroad for local social issues.

Nhiều tổ chức không tìm kiếm sự giúp đỡ ở nước ngoài cho các vấn đề xã hội địa phương.

Are there successful social programs abroad that we can learn from?

Có những chương trình xã hội thành công nào ở nước ngoài mà chúng ta có thể học hỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aborad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aborad

Không có idiom phù hợp