Bản dịch của từ Abort trong tiếng Việt
Abort

Abort (Noun)
The pilot decided to perform an abort due to bad weather.
Phi công đã quyết định thực hiện việc hủy bỏ do thời tiết xấu.
The space mission was terminated after an abort was initiated.
Sứ mệnh không gian đã bị chấm dứt sau khi việc hủy bỏ được bắt đầu.
The company suffered financial losses following the abort of their project.
Công ty đã chịu tổn thất tài chính sau khi dự án của họ bị hủy bỏ.
The pilot initiated an abort due to bad weather conditions.
Phi công đã bắt đầu hủy bỏ do điều kiện thời tiết xấu.
The space mission experienced an unexpected abort moments before launch.
Sứ mệnh không gian đã trải qua khoảnh khắc bị hủy bỏ bất ngờ trước khi phóng.
Abort (Verb)
The government had to abort the social program due to budget constraints.
Chính phủ đã phải hủy bỏ chương trình xã hội do hạn chế về ngân sách.
They decided to abort the event when the venue was double-booked.
Họ quyết định hủy bỏ sự kiện khi địa điểm đã được đặt trước gấp đôi.
She had to abort the mission due to unforeseen security risks.
Cô ấy đã phải hủy bỏ nhiệm vụ vì những rủi ro an ninh không lường trước được.
The meeting was aborted due to technical issues.
Cuộc họp đã bị hủy bỏ do vấn đề kỹ thuật.
The decision to abort the mission was disappointing for the team.
Quyết định hủy bỏ nhiệm vụ gây thất vọng cho cả nhóm.
She decided to abort the pregnancy due to health concerns.
Cô quyết định phá thai vì lo ngại về sức khỏe.
The couple faced backlash for choosing to abort the fetus.
Cặp đôi phải đối mặt với phản ứng dữ dội vì chọn phá thai.
The debate on whether to abort or keep the baby continues.
Cuộc tranh luận về việc nên phá hay giữ đứa bé vẫn tiếp tục.
She decided to abort the pregnancy due to health concerns.
Cô quyết định phá thai vì lo ngại về sức khỏe.
The debate on whether to abort or not sparked controversy.
Cuộc tranh luận về việc nên phá thai hay không đã gây ra tranh cãi.
Dạng động từ của Abort (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aborted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aborted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aborts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aborting |
Họ từ
Từ "abort" có nghĩa là ngừng hoặc hủy bỏ một quá trình, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế, nó thường được dùng để chỉ hành động chấm dứt một thai kỳ. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng phổ biến trong lĩnh vực y học; ở tiếng Anh Mỹ, "abort" còn có thể được sử dụng trong các tình huống công nghệ, như khi một chương trình máy tính gặp sự cố và phải được dừng lại. Phát âm hai phiên bản có sự khác biệt nhỏ, nhưng về ngữ nghĩa và sử dụng, chúng tương đồng trong nhiều hoàn cảnh.
Từ "abort" xuất phát từ tiếng Latin "aborto", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và "orte" liên quan đến "nảy mầm" hay "bắt đầu". Lịch sử của từ này liên quan đến các ngữ cảnh y khoa và pháp lý, khi nó chỉ hành động ngăn chặn sự phát triển bình thường của một thai nhi hay kế hoạch. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ giới hạn trong lĩnh vực y tế mà còn mở rộng ra các lĩnh vực công nghệ và quản lý dự án, nơi nó chỉ việc dừng lại hoặc hủy bỏ một quá trình đang diễn ra.
Từ "abort" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của bài thi IELTS, nhất là ở phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về y tế, khoa học và công nghệ. Trong kỹ năng viết và nói, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội và chính trị liên quan đến quyền lợi cá nhân. Ngoài ra, từ "abort" còn có mặt trong ngữ cảnh giáo dục, khi đề cập đến việc ngừng một chương trình hoặc dự án chưa hoàn thành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
