Bản dịch của từ Above trong tiếng Việt
Above

Above (Preposition)
Her grades were above average, securing her a scholarship.
Điểm số của cô đạt trên mức trung bình, giúp cô giành được học bổng.
The noise from the party apartment above kept them awake.
Tiếng ồn từ căn hộ tiệc tùng phía trên khiến họ tỉnh táo.
The CEO's office was located above the main conference room.
Văn phòng CEO nằm phía trên phòng họp chính.
Họ từ
Từ "above" là một giới từ và trạng từ trong tiếng Anh, chỉ vị trí cao hơn một đối tượng hoặc một điểm tham chiếu nào đó. Trong tiếng Anh Anh, "above" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "over" trong một số tình huống tương tự, nhưng "above" vẫn là từ phổ biến. Phát âm của từ này là /əˈbʌv/ và được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh mô tả địa lý, vật lý và trong văn viết chính thức.
Từ "above" có nguồn gốc từ tiếng Old English "abūfan", kết hợp với tiền tố "a-" có nghĩa là "từ" và danh từ "būfan" nghĩa là "bề mặt" hay "trên". Nguồn gốc Latin không trực tiếp được xác định, nhưng từ này phát triển từ những ngôn ngữ Germanic cổ đại. Từ "above" hiện nay được dùng để chỉ vị trí cao hơn một đối tượng khác, phản ánh nghĩa tường minh của việc ở trên trong không gian và sự phân chia không gian, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của vị trí.
Từ "above" là một giới từ và trạng từ phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện để chỉ vị trí hoặc mối quan hệ giữa các đối tượng. Trong phần Nói và Viết, "above" thường được dùng để nhấn mạnh sự so sánh hoặc thể hiện thông tin bổ sung. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong văn viết chính thức, mô tả sự vượt trội về chất lượng hay số lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



