Bản dịch của từ Above and beyond trong tiếng Việt

Above and beyond

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Above and beyond (Idiom)

01

Đi xa hơn những gì được mong đợi hoặc yêu cầu.

To go further than what is expected or required.

Ví dụ

Volunteers went above and beyond to help the homeless in 2022.

Các tình nguyện viên đã làm nhiều hơn mong đợi để giúp người vô gia cư vào năm 2022.

She did not go above and beyond in her community service project.

Cô ấy đã không làm nhiều hơn mong đợi trong dự án phục vụ cộng đồng của mình.

Did the charity event go above and beyond its fundraising goals?

Sự kiện từ thiện có vượt xa mục tiêu gây quỹ không?

02

Vượt quá giới hạn thông thường.

To exceed the usual limits.

Ví dụ

Volunteers went above and beyond to help the community after the flood.

Các tình nguyện viên đã vượt qua giới hạn để giúp đỡ cộng đồng sau lũ.

She did not go above and beyond in her charity work last year.

Cô ấy đã không vượt qua giới hạn trong công việc từ thiện năm ngoái.

Did the organization go above and beyond during the recent crisis?

Tổ chức đã vượt qua giới hạn trong cuộc khủng hoảng gần đây chưa?

03

Để nỗ lực thêm.

To make an extra effort.

Ví dụ

She goes above and beyond to help her community every week.

Cô ấy nỗ lực hết mình để giúp đỡ cộng đồng mỗi tuần.

He does not go above and beyond for social causes.

Anh ấy không nỗ lực hết mình cho các nguyên nhân xã hội.

Does she always go above and beyond for her friends?

Cô ấy có luôn nỗ lực hết mình vì bạn bè không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/above and beyond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Above and beyond

Không có idiom phù hợp