Bản dịch của từ Abracadabras trong tiếng Việt
Abracadabras

Abracadabras (Noun)
Lời nói của ảo thuật gia khi thực hiện trò ảo thuật.
A word said by a magician when performing a trick.
The magician shouted 'abracadabras' during his performance at the festival.
Nhà ảo thuật đã hét 'abracadabras' trong buổi biểu diễn tại lễ hội.
Many people did not believe in the power of 'abracadabras'.
Nhiều người không tin vào sức mạnh của 'abracadabras'.
Did the magician really say 'abracadabras' at the school event?
Nhà ảo thuật có thực sự nói 'abracadabras' trong sự kiện ở trường không?
Dạng danh từ của Abracadabras (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abracadabra | Abracadabras |
Họ từ
"Từ 'abracadabra' thường được hiểu là một thuật ngữ ma thuật, thường được sử dụng trong các buổi biểu diễn ảo thuật để tạo ra ấn tượng phép thuật. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên đến tiếng Aramaic, có nghĩa là 'tôi sẽ tạo ra như tôi đã nói'. Phiên bản 'abracadabra' ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều giống nhau về mặt viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng, với Anh thường liên kết nó với nghệ thuật ảo thuật truyền thống hơn. Từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng".
Từ "abracadabra" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là "abra cadabra", nghĩa là "tôi sẽ tạo ra". Xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ thứ hai, từ này được cho là có nguồn gốc từ tiếng Aramea. Thời kỳ Trung Cổ, "abracadabra" được sử dụng trong phép thuật và bùa chú với ý nghĩa rút bỏ bệnh tật. Ngày nay, từ này thường được liên kết với ảo thuật và biểu diễn, thể hiện sự kỳ diệu và bí ẩn.
Từ "abracadabras" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh giải trí, biểu diễn ảo thuật, và văn hóa đại chúng để diễn tả một câu thần chú tưởng tượng. Sự phổ biến của từ này hạn chế ở các hoạt động liên quan đến phép thuật, trẻ em, hoặc những câu chuyện thần kỳ. Từ này thể hiện tính chất kỳ ảo và sự vui tươi trong giao tiếp.