Bản dịch của từ Abrade trong tiếng Việt

Abrade

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrade (Verb)

əbɹˈeid
əbɹˈeid
01

Cạo hoặc mòn do ma sát hoặc xói mòn.

Scrape or wear away by friction or erosion.

Ví dụ

The rough surface abrades the skin, causing irritation.

Bề mặt gồ ghề làm trầy da, gây kích ứng.

Continuous rubbing can abrade the material, reducing its durability.

Việc cọ xát liên tục có thể làm trầy vật liệu, giảm độ bền của nó.

The abrasive sandpaper abrades the wood, smoothing its surface.

Tấm giấy nhám mài mòn gỗ, làm phẳng bề mặt của nó.

Dạng động từ của Abrade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrading

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abrade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrade

Không có idiom phù hợp