Bản dịch của từ Abrade trong tiếng Việt
Abrade

Abrade (Verb)
The rough surface abrades the skin, causing irritation.
Bề mặt gồ ghề làm trầy da, gây kích ứng.
Continuous rubbing can abrade the material, reducing its durability.
Việc cọ xát liên tục có thể làm trầy vật liệu, giảm độ bền của nó.
The abrasive sandpaper abrades the wood, smoothing its surface.
Tấm giấy nhám mài mòn gỗ, làm phẳng bề mặt của nó.
Dạng động từ của Abrade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrading |
Họ từ
Từ "abrade" có nghĩa là làm mòn hoặc cọ xát bề mặt của một vật thể bằng cách sử dụng lực cơ học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc vật liệu học để mô tả quá trình hao mòn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "abrade" không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở những vùng miền cụ thể. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực khoa học như ngành công nghiệp hóa chất, xây dựng và chế tạo.
Từ "abrade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abradere", gồm tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "radere" có nghĩa là "cạo". Trong thế kỷ 14, từ này được chuyển sang tiếng Anh để chỉ hành động cạo hoặc làm mòn bề mặt của vật liệu. Ý nghĩa hiện tại của "abrade" không chỉ đề cập đến sự mài mòn vật lý mà còn mở rộng sang các lĩnh vực như tâm lý học và ngôn ngữ, nơi điều này chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực hoặc sự xói mòn cảm xúc.
Từ "abrade" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc kỹ thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu, mô tả quá trình mài mòn hoặc làm mất đi lớp bề mặt. Các tình huống phổ biến bao gồm kỹ thuật công nghiệp, xây dựng, và nghiên cứu vật liệu. Sự hiếm gặp của từ này trong ngôn ngữ hàng ngày cho thấy nó chủ yếu nằm trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp