Bản dịch của từ Abrogate trong tiếng Việt

Abrogate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abrogate (Verb)

ˈæ.brə.ɡeɪt
ˈæ.brə.ɡeɪt
01

Chính thức chấm dứt một luật, thỏa thuận, hoặc tập quán.

To officially end a law agreement or custom.

Ví dụ

The government decided to abrogate the outdated law.

Chính phủ quyết định hủy bỏ luật lỗi cũ.

The company abrogated the contract due to unforeseen circumstances.

Công ty hủy bỏ hợp đồng do tình huống bất ngờ.

The community voted to abrogate the unpopular tradition.

Cộng đồng bỏ phiếu hủy bỏ truyền thống không được ưa chuộng.

Dạng động từ của Abrogate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abrogate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abrogated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abrogated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abrogates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abrogating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abrogate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abrogate

Không có idiom phù hợp