Bản dịch của từ Abrogates trong tiếng Việt
Abrogates

Abrogates (Verb)
The government abrogates outdated laws every few years for social progress.
Chính phủ bãi bỏ các luật lỗi thời mỗi vài năm để tiến bộ xã hội.
The council does not abrogate community rights without public consultation and approval.
Hội đồng không bãi bỏ quyền cộng đồng mà không có sự tham vấn công khai.
Why does the city abrogate certain regulations affecting local businesses so often?
Tại sao thành phố lại bãi bỏ một số quy định ảnh hưởng đến doanh nghiệp địa phương thường xuyên như vậy?
Dạng động từ của Abrogates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abrogate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abrogated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abrogated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abrogates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abrogating |
Họ từ
Từ "abrogates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hủy bỏ, bãi bỏ hoặc làm cho không có hiệu lực một văn bản pháp lý hoặc một quy tắc. Trong ngữ cảnh pháp lý, việc abrogate thường diễn ra thông qua một hành động chính thức bởi cơ quan có thẩm quyền. Từ này được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "abrogates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abrogare", kết hợp từ "ab-" (nghĩa là "xóa bỏ") và "rogare" (nghĩa là "đề xuất"). Từ này đã xuất hiện vào thế kỷ 15 trong ngữ cảnh pháp lý, chỉ hành động bãi bỏ hoặc hủy bỏ một luật lệ hoặc quy định. Ngày nay, "abrogates" chủ yếu được sử dụng để diễn đạt việc chính thức hủy bỏ một điều luật hay hợp đồng, thể hiện tính chất pháp lý và quyền lực trong việc điều chỉnh các quy định.
Từ "abrogates" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Reading, liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các văn bản pháp luật hoặc thảo luận về việc hủy bỏ các hiệp định, quy định hay luật lệ. Từ này mang tính chất chính thức và thường ít gặp trong giao tiếp hàng ngày, phù hợp hơn trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên môn.