Bản dịch của từ Abscises trong tiếng Việt

Abscises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abscises (Verb)

01

(của cây) rụng (lá, hoa hoặc quả) như một phần của quá trình tăng trưởng tự nhiên.

Of a plant shed leaves flowers or fruit as part of a process of natural growth.

Ví dụ

Trees abscises their leaves in autumn for better growth next spring.

Cây rụng lá vào mùa thu để phát triển tốt hơn vào mùa xuân.

Flowers do not abscises during winter; they remain on the branches.

Hoa không rụng vào mùa đông; chúng vẫn ở trên cành.

Do plants abscises their fruits in summer for better nutrient intake?

Có phải cây rụng trái vào mùa hè để hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abscises/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abscises

Không có idiom phù hợp