Bản dịch của từ Absolute altitude trong tiếng Việt

Absolute altitude

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absolute altitude (Noun)

01

(hàng không) khoảng cách thẳng đứng giữa máy bay và bề mặt bên dưới.

Aviation the vertical distance between the airplane and the surface below.

Ví dụ

The airplane's absolute altitude was 3,000 feet above the city.

Độ cao tuyệt đối của máy bay là 3.000 feet so với thành phố.

The pilot did not report the absolute altitude during the flight.

Phi công không báo cáo độ cao tuyệt đối trong chuyến bay.

What is the absolute altitude of the plane over the park?

Độ cao tuyệt đối của máy bay trên công viên là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absolute altitude/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absolute altitude

Không có idiom phù hợp