Bản dịch của từ Absolute altitude trong tiếng Việt
Absolute altitude

Absolute altitude (Noun)
The airplane's absolute altitude was 3,000 feet above the city.
Độ cao tuyệt đối của máy bay là 3.000 feet so với thành phố.
The pilot did not report the absolute altitude during the flight.
Phi công không báo cáo độ cao tuyệt đối trong chuyến bay.
What is the absolute altitude of the plane over the park?
Độ cao tuyệt đối của máy bay trên công viên là bao nhiêu?
Độ cao tuyệt đối (absolute altitude) là khoảng cách thẳng đứng từ một đối tượng đến bề mặt biển, được đo bằng mét hoặc feet. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong hàng không và khí tượng, nhằm phân biệt với độ cao tương đối (relative altitude), tức là chiều cao so với một điểm mốc khác. Độ cao tuyệt đối không có sự khác biệt trong hình thức viết hay nói giữa tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng trong một số ngữ cảnh, nó có thể được sử dụng để diễn tả các khía cạnh khác nhau của độ cao liên quan đến môi trường xung quanh.
Thuật ngữ "absolute altitude" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "altitudo", có nghĩa là "độ cao". Trong ngữ cảnh hiện đại, "absolute altitude" đề cập đến độ cao của một đối tượng so với mực nước biển trung bình. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tiến bộ trong lĩnh vực địa lý và hàng không, nơi việc xác định vị trí chính xác của các đối tượng là vô cùng quan trọng cho điều hướng và các ứng dụng khoa học.
"Absolute altitude" là thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực hàng không và khí tượng, được sử dụng để chỉ độ cao thực sự của một vật thể so với mực nước biển. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra nghe hoặc đọc liên quan đến các chủ đề hàng không hoặc khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, “absolute altitude” có thể được sử dụng trong các nghiên cứu về khí quyển, điều kiện bay, hoặc trong các cuộc thảo luận về an toàn bay và mô hình hóa dữ liệu địa lý.