Bản dịch của từ Absolute truth trong tiếng Việt
Absolute truth
Absolute truth (Phrase)
Một sự thật hoặc mệnh đề luôn đúng; sự thật, hay phẩm chất của sự thật, là tuyệt đối hoặc không thể thay đổi.
A fact or proposition that is always true the truth or the quality of being true is absolute or unchangeable.
Absolute truth is essential in academic writing for IELTS essays.
Sự thật tuyệt đối là cần thiết trong viết học thuật cho bài luận IELTS.
It's rare to find absolute truth in subjective IELTS speaking topics.
Rất hiếm khi tìm thấy sự thật tuyệt đối trong các chủ đề nói chung IELTS.
Is absolute truth always necessary to support arguments in IELTS tasks?
Liệu sự thật tuyệt đối luôn cần thiết để ủng hộ lập luận trong các nhiệm vụ IELTS không?
Absolute truth is hard to determine in social sciences.
Sự thật tuyệt đối khó xác định trong khoa học xã hội.
There is no absolute truth in the complex world of society.
Không có sự thật tuyệt đối trong thế giới phức tạp của xã hội.
Khái niệm "absolute truth" chỉ sự thật tuyệt đối, tức là sự thật không thay đổi, không chịu ảnh hưởng bởi quan điểm hay cảm xúc cá nhân. Trong triết học, "absolute truth" thường liên quan đến những chân lý phổ quát, áp dụng cho tất cả các bối cảnh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cách sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Anh, người ta có thể gặp cụm từ "universal truth" thay thế. Tuy nhiên, cả hai thuật ngữ đều mang nội dung tương đồng về khái niệm chân lý vĩnh cửu.
Thuật ngữ "absolute truth" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "absolutus", nghĩa là "được giải phóng" hoặc "hoàn thiện". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học để chỉ những sự thật không phụ thuộc vào bất kỳ yếu tố nào và không thay đổi theo thời gian hay ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "absolute truth" thường được liên kết với những nguyên lý chắc chắn, không thể tranh cãi, thể hiện một sự bảo đảm vững chắc trong việc nhận thức và hiểu biết thế giới.
Cụm từ "absolute truth" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tranh luận triết học hoặc khoa học. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như đạo đức, tri thức và nhận thức, thường nhằm diễn tả một sự thật không thể thay đổi, không bị tác động bởi quan điểm cá nhân hay xã hội.