Bản dịch của từ Abstinence syndrome trong tiếng Việt

Abstinence syndrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstinence syndrome (Noun)

ˈæbstənəns sˈɪndɹˌoʊm
ˈæbstənəns sˈɪndɹˌoʊm
01

(y học) các triệu chứng thực thể của người nghiện đang cai nghiện; rút tiền.

Medicine the physical symptoms of an addict who is withdrawing withdrawal.

Ví dụ

Many addicts experience abstinence syndrome during their recovery process.

Nhiều người nghiện trải qua hội chứng cai trong quá trình phục hồi.

Abstinence syndrome does not affect everyone who stops using drugs.

Hội chứng cai không ảnh hưởng đến tất cả những người ngừng sử dụng ma túy.

What are the signs of abstinence syndrome in recovering addicts?

Dấu hiệu của hội chứng cai ở những người nghiện phục hồi là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstinence syndrome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstinence syndrome

Không có idiom phù hợp