Bản dịch của từ Abstrusity trong tiếng Việt
Abstrusity

Abstrusity (Noun)
Chất lượng của sự trừu tượng; khó thụ thai.
The quality of being abstruse difficulty of conception.
The abstrusity of social theories confuses many students in university classes.
Sự khó hiểu của các lý thuyết xã hội làm nhiều sinh viên bối rối.
The abstrusity of complex social issues is often underestimated by policymakers.
Sự khó hiểu của các vấn đề xã hội phức tạp thường bị các nhà hoạch định chính sách đánh giá thấp.
Is the abstrusity of social dynamics challenging for new researchers in sociology?
Liệu sự khó hiểu của động lực xã hội có thách thức các nhà nghiên cứu mới trong ngành xã hội học không?
Abstrusity (Noun Uncountable)
The abstrusity of social theories confuses many students in sociology classes.
Tính khó hiểu của các lý thuyết xã hội làm nhiều sinh viên bối rối.
The abstrusity of the topic did not deter the enthusiastic participants.
Tính khó hiểu của chủ đề không làm những người tham gia nhiệt huyết nản lòng.
Is the abstrusity of social issues a barrier to public understanding?
Liệu tính khó hiểu của các vấn đề xã hội có phải là rào cản không?
Họ từ
Từ "abstrusity" chỉ sự khó hiểu, phức tạp hoặc tối nghĩa của một ý tưởng, khái niệm hoặc lý thuyết. Đây là dạng danh từ của tính từ "abstruse", thường dùng để mô tả thông tin mà chỉ một nhóm nhỏ người có chuyên môn mới có thể hiểu được. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm, hình thức viết hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng đơn giản hơn.
Từ "abstrusity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abstrusus", nghĩa là "khó hiểu" hoặc "ẩn giấu". Trong tiếng Latin, tiền tố "ab-" có nghĩa là "ra xa", còn "trusus" có nghĩa là "bị đẩy vào". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và thường được dùng để mô tả những khái niệm hoặc ý tưởng khó nắm bắt. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến trong cách mà chúng ta diễn đạt những khái niệm phức tạp, dẫn đến ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự khó khăn trong việc hiểu hay giải thích.
Từ "abstrusity" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, do tính chất phức tạp và ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Nội dung từ này thường liên quan đến các kiến thức chuyên sâu trong triết học và khoa học, nơi mà những ý tưởng tinh vi cần được diễn đạt. Trong các bài viết học thuật, "abstrusity" thường được dùng để chỉ sự khó hiểu và trừu tượng trong lý thuyết hoặc lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp