Bản dịch của từ Abstrusity trong tiếng Việt

Abstrusity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abstrusity (Noun)

əbstɹˈʌsti
əbstɹˈʌsti
01

Chất lượng của sự trừu tượng; khó thụ thai.

The quality of being abstruse difficulty of conception.

Ví dụ

The abstrusity of social theories confuses many students in university classes.

Sự khó hiểu của các lý thuyết xã hội làm nhiều sinh viên bối rối.

The abstrusity of complex social issues is often underestimated by policymakers.

Sự khó hiểu của các vấn đề xã hội phức tạp thường bị các nhà hoạch định chính sách đánh giá thấp.

Is the abstrusity of social dynamics challenging for new researchers in sociology?

Liệu sự khó hiểu của động lực xã hội có thách thức các nhà nghiên cứu mới trong ngành xã hội học không?

Abstrusity (Noun Uncountable)

əbstɹˈʌsti
əbstɹˈʌsti
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sự trừu tượng.

The state or quality of being abstruse.

Ví dụ

The abstrusity of social theories confuses many students in sociology classes.

Tính khó hiểu của các lý thuyết xã hội làm nhiều sinh viên bối rối.

The abstrusity of the topic did not deter the enthusiastic participants.

Tính khó hiểu của chủ đề không làm những người tham gia nhiệt huyết nản lòng.

Is the abstrusity of social issues a barrier to public understanding?

Liệu tính khó hiểu của các vấn đề xã hội có phải là rào cản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abstrusity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abstrusity

Không có idiom phù hợp