Bản dịch của từ Academical trong tiếng Việt
Academical

Academical (Adjective)
Liên quan đến một trường cao đẳng hoặc đại học.
Relating to a college or university.
Harvard University is known for its strong academical programs in social sciences.
Đại học Harvard nổi tiếng với các chương trình học thuật mạnh về khoa học xã hội.
Many students do not pursue academical careers in social work after graduation.
Nhiều sinh viên không theo đuổi sự nghiệp học thuật trong công tác xã hội sau khi tốt nghiệp.
Are there any academical institutions focusing on social issues in your area?
Có cơ sở học thuật nào tập trung vào các vấn đề xã hội ở khu vực của bạn không?
Academical (Noun)
Trang phục chính thức của trường đại học.
Students wore academicals during the graduation ceremony last June.
Sinh viên đã mặc trang phục học thuật trong buổi lễ tốt nghiệp tháng Sáu vừa qua.
Many students do not own academicals for formal events.
Nhiều sinh viên không sở hữu trang phục học thuật cho các sự kiện trang trọng.
Do you think academicals are necessary for university events?
Bạn có nghĩ rằng trang phục học thuật là cần thiết cho các sự kiện đại học không?
Từ "academical" thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ những điều liên quan đến giáo dục hoặc việc học. Trong tiếng Anh, "academical" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh và mang ý nghĩa tương tự như từ "academic" trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù "academic" phổ biến và được sử dụng hơn tại Mỹ. Sự khác biệt chính giữa hai từ này không nằm ở nghĩa mà chủ yếu ở ngữ cảnh sử dụng, với "academic" được áp dụng rộng rãi hơn trong các tài liệu viết và nói ở cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "academical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "academicus", xuất phát từ "Akademos", tên một khu vườn ở Athens nơi Plato giảng dạy. Từ này ban đầu có nghĩa liên quan đến học thuật và tri thức. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ những khía cạnh đặc trưng của giáo dục và nghiên cứu trong môi trường học thuật. Hiện nay, "academical" thường được sử dụng để mô tả các phương pháp, tiêu chuẩn hoặc kiến thức thuộc về lĩnh vực giáo dục, nghiên cứu khoa học.
Từ "academical" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến giáo dục và nghiên cứu. Thường xuất hiện trong các bài viết, luận văn, và khi thảo luận về lý thuyết hay phương pháp. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng lại rất quan trọng trong môi trường học thuật và chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



