Bản dịch của từ Academician trong tiếng Việt

Academician

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academician (Noun)

ˌækədəmˈɪʃn̩
əkˌædəmˈɪʃn̩
01

Là thành viên của học viện, đặc biệt là học viện nghệ thuật hoàng gia hoặc académie française.

A member of an academy especially the royal academy of arts or the académie française.

Ví dụ

The academician was elected to the Royal Academy of Arts.

Người học giả đã được bầu vào Học viện Nghệ thuật Hoàng gia.

The Académie française welcomed a new academician last week.

Học viện Pháp đã chào đón một học giả mới tuần trước.

The academician's research was recognized by prestigious institutions.

Công trình nghiên cứu của học giả được các tổ chức danh tiếng công nhận.

02

Một học giả hoặc trí thức.

An academic or intellectual.

Ví dụ

The academician published a groundbreaking study on social behavior.

Người học giả đã công bố một nghiên cứu đột phá về hành vi xã hội.

The academician's lecture attracted many students interested in social sciences.

Bài giảng của người học giả thu hút nhiều sinh viên quan tâm đến khoa học xã hội.

The academician's work on social issues received international recognition.

Công việc của người học giả về các vấn đề xã hội nhận được sự công nhận quốc tế.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academician/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academician

Không có idiom phù hợp