Bản dịch của từ Academicism trong tiếng Việt
Academicism

Academicism (Noun)
Tuân thủ các quy tắc và truyền thống chính thức hoặc thông thường trong nghệ thuật hoặc văn học.
Adherence to formal or conventional rules and traditions in art or literature.
His academicism in writing essays impressed the IELTS examiner.
Phong cách học thuật trong viết bài luận của anh ấy ấn tượng với người chấm IELTS.
She avoids academicism in her speaking to sound more natural.
Cô ấy tránh phong cách học thuật trong cách nói để nghe tự nhiên hơn.
Does academicism play a significant role in IELTS writing tasks?
Phong cách học thuật có đóng một vai trò quan trọng trong các bài viết IELTS không?
"Academicism" được định nghĩa là một phong cách hoặc triết lý học thuật mang tính chất truyền thống, nhấn mạnh vào các giá trị, tiêu chuẩn và quy tắc của giới học thuật. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai biến thể, "academicism" được sử dụng để chỉ sự tuân thủ nghiêm ngặt những tiêu chuẩn học thuật và phê bình đối với các tác phẩm nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và văn hóa.
Từ "academicism" xuất phát từ từ Latin "academia", có nguồn gốc từ "Akademos", tên của một khu vườn gần Athens nơi Plato giảng dạy. Khái niệm này đã phát triển từ thế kỷ 19 để chỉ việc tập trung vào các phương pháp, quy tắc và tiêu chuẩn trong nghiên cứu và học thuật một cách nghiêm ngặt. Ngày nay, "academicism" đề cập đến các cách tiếp cận học thuật bảo thủ, đôi khi bị chỉ trích vì thiếu tính sáng tạo hoặc thực tiễn.
Từ "academicism" được sử dụng khá hạn chế trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục hoặc phê bình văn học, nhưng không phổ biến. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sự cứng nhắc trong phương pháp học tập hay tư duy. Bên ngoài ngữ cảnh IELTS, nó thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết lý giáo dục và phong cách nghệ thuật, đặc biệt trong lĩnh vực mỹ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp