Bản dịch của từ Academicism trong tiếng Việt

Academicism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Academicism (Noun)

ækədˈɛmɪsɪzəm
ækədˈɛmɪsɪzəm
01

Tuân thủ các quy tắc và truyền thống chính thức hoặc thông thường trong nghệ thuật hoặc văn học.

Adherence to formal or conventional rules and traditions in art or literature.

Ví dụ

His academicism in writing essays impressed the IELTS examiner.

Phong cách học thuật trong viết bài luận của anh ấy ấn tượng với người chấm IELTS.

She avoids academicism in her speaking to sound more natural.

Cô ấy tránh phong cách học thuật trong cách nói để nghe tự nhiên hơn.

Does academicism play a significant role in IELTS writing tasks?

Phong cách học thuật có đóng một vai trò quan trọng trong các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/academicism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Academicism

Không có idiom phù hợp