Bản dịch của từ Acanthus leaf trong tiếng Việt
Acanthus leaf
Noun [U/C]

Acanthus leaf(Noun)
əkˈænɵəs lif
əkˈænɵəs lif
01
Một loại cây được sử dụng trong làm vườn, nổi bật với lá trang trí.
A plant used in gardening, known for its ornamental foliage.
Ví dụ
02
Một hình thức cách điệu của lá cây acanthus, thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí.
A stylized representation of the leaves of the acanthus plant, often used in architecture and decoration.
Ví dụ
