Bản dịch của từ Acanthus leaf trong tiếng Việt

Acanthus leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthus leaf(Noun)

əkˈænɵəs lif
əkˈænɵəs lif
01

Một loại cây được sử dụng trong làm vườn, nổi bật với lá trang trí.

A plant used in gardening, known for its ornamental foliage.

Ví dụ
02

Một hình thức cách điệu của lá cây acanthus, thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí.

A stylized representation of the leaves of the acanthus plant, often used in architecture and decoration.

Ví dụ
03

Lá của một loài cây thuộc chi Acanthus, có lá chia thùy sâu và có gai.

The leaf of a plant of the genus Acanthus, which has deeply lobed and spiny leaves.

Ví dụ