Bản dịch của từ Acanthus leaf trong tiếng Việt
Acanthus leaf
Noun [U/C]

Acanthus leaf (Noun)
əkˈænɵəs lif
əkˈænɵəs lif
01
Một hình thức cách điệu của lá cây acanthus, thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí.
A stylized representation of the leaves of the acanthus plant, often used in architecture and decoration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại cây được sử dụng trong làm vườn, nổi bật với lá trang trí.
A plant used in gardening, known for its ornamental foliage.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Acanthus leaf
Không có idiom phù hợp