Bản dịch của từ Acanthus leaf trong tiếng Việt

Acanthus leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthus leaf (Noun)

əkˈænɵəs lif
əkˈænɵəs lif
01

Một hình thức cách điệu của lá cây acanthus, thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí.

A stylized representation of the leaves of the acanthus plant, often used in architecture and decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Lá của một loài cây thuộc chi acanthus, có lá chia thùy sâu và có gai.

The leaf of a plant of the genus acanthus, which has deeply lobed and spiny leaves.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại cây được sử dụng trong làm vườn, nổi bật với lá trang trí.

A plant used in gardening, known for its ornamental foliage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acanthus leaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acanthus leaf

Không có idiom phù hợp