Bản dịch của từ Acanthus leaf trong tiếng Việt
Acanthus leaf

Acanthus leaf (Noun)
Một hình thức cách điệu của lá cây acanthus, thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí.
A stylized representation of the leaves of the acanthus plant, often used in architecture and decoration.
The acanthus leaf design is popular in modern social event decorations.
Họa tiết lá acanthus rất phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại.
Many people do not recognize the acanthus leaf in social art.
Nhiều người không nhận ra lá acanthus trong nghệ thuật xã hội.
Is the acanthus leaf used in community center designs often?
Lá acanthus có thường được sử dụng trong thiết kế trung tâm cộng đồng không?
The acanthus leaf symbolizes strength in many social cultures worldwide.
Lá acanthus tượng trưng cho sức mạnh trong nhiều nền văn hóa xã hội trên toàn thế giới.
Many people do not recognize the acanthus leaf's social significance.
Nhiều người không nhận ra ý nghĩa xã hội của lá acanthus.
Is the acanthus leaf used in social decorations at events?
Lá acanthus có được sử dụng trong trang trí xã hội tại các sự kiện không?
Một loại cây được sử dụng trong làm vườn, nổi bật với lá trang trí.
A plant used in gardening, known for its ornamental foliage.
The acanthus leaf decorates many public parks in our city.
Lá acanthus trang trí nhiều công viên công cộng trong thành phố của chúng tôi.
The acanthus leaf does not grow well in dry conditions.
Lá acanthus không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.
Do you think the acanthus leaf is popular in landscaping?
Bạn có nghĩ rằng lá acanthus phổ biến trong cảnh quan không?