Bản dịch của từ Acanthus leaf trong tiếng Việt

Acanthus leaf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acanthus leaf (Noun)

əkˈænɵəs lif
əkˈænɵəs lif
01

Một hình thức cách điệu của lá cây acanthus, thường được sử dụng trong kiến trúc và trang trí.

A stylized representation of the leaves of the acanthus plant, often used in architecture and decoration.

Ví dụ

The acanthus leaf design is popular in modern social event decorations.

Họa tiết lá acanthus rất phổ biến trong trang trí sự kiện xã hội hiện đại.

Many people do not recognize the acanthus leaf in social art.

Nhiều người không nhận ra lá acanthus trong nghệ thuật xã hội.

Is the acanthus leaf used in community center designs often?

Lá acanthus có thường được sử dụng trong thiết kế trung tâm cộng đồng không?

02

Lá của một loài cây thuộc chi acanthus, có lá chia thùy sâu và có gai.

The leaf of a plant of the genus acanthus, which has deeply lobed and spiny leaves.

Ví dụ

The acanthus leaf symbolizes strength in many social cultures worldwide.

Lá acanthus tượng trưng cho sức mạnh trong nhiều nền văn hóa xã hội trên toàn thế giới.

Many people do not recognize the acanthus leaf's social significance.

Nhiều người không nhận ra ý nghĩa xã hội của lá acanthus.

Is the acanthus leaf used in social decorations at events?

Lá acanthus có được sử dụng trong trang trí xã hội tại các sự kiện không?

03

Một loại cây được sử dụng trong làm vườn, nổi bật với lá trang trí.

A plant used in gardening, known for its ornamental foliage.

Ví dụ

The acanthus leaf decorates many public parks in our city.

Lá acanthus trang trí nhiều công viên công cộng trong thành phố của chúng tôi.

The acanthus leaf does not grow well in dry conditions.

Lá acanthus không phát triển tốt trong điều kiện khô hạn.

Do you think the acanthus leaf is popular in landscaping?

Bạn có nghĩ rằng lá acanthus phổ biến trong cảnh quan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acanthus leaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acanthus leaf

Không có idiom phù hợp