Bản dịch của từ Accedes trong tiếng Việt

Accedes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accedes (Verb)

æksˈidz
æksˈidz
01

Đồng ý với một yêu cầu, gợi ý, yêu cầu hoặc yêu cầu.

To agree to a request suggestion demand or requirement.

Ví dụ

She accedes to his proposal to host a charity event.

Cô ấy đồng ý với đề xuất của anh ấy tổ chức một sự kiện từ thiện.

They never accede to unreasonable demands from the community.

Họ không bao giờ đồng ý với những yêu cầu không hợp lý từ cộng đồng.

Do you think it's important for leaders to accede to public opinion?

Bạn có nghĩ rằng việc lãnh đạo đồng ý với ý kiến công chúng quan trọng không?

The city council accedes to the community's request for more parks.

Hội đồng thành phố đã đồng ý với yêu cầu của cộng đồng về nhiều công viên hơn.

The mayor does not accede to demands for a new traffic law.

Thị trưởng không đồng ý với yêu cầu về một luật giao thông mới.

Dạng động từ của Accedes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accede

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acceded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acceded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accedes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acceding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accedes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accedes

Không có idiom phù hợp