Bản dịch của từ Accedes trong tiếng Việt
Accedes

Accedes (Verb)
Đồng ý với một yêu cầu, gợi ý, yêu cầu hoặc yêu cầu.
To agree to a request suggestion demand or requirement.
She accedes to his proposal to host a charity event.
Cô ấy đồng ý với đề xuất của anh ấy tổ chức một sự kiện từ thiện.
They never accede to unreasonable demands from the community.
Họ không bao giờ đồng ý với những yêu cầu không hợp lý từ cộng đồng.
Do you think it's important for leaders to accede to public opinion?
Bạn có nghĩ rằng việc lãnh đạo đồng ý với ý kiến công chúng quan trọng không?
The city council accedes to the community's request for more parks.
Hội đồng thành phố đã đồng ý với yêu cầu của cộng đồng về nhiều công viên hơn.
The mayor does not accede to demands for a new traffic law.
Thị trưởng không đồng ý với yêu cầu về một luật giao thông mới.
Dạng động từ của Accedes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accede |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acceded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acceded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accedes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acceding |
Họ từ
Từ "accedes" là động từ trong thì hiện tại, có nguồn gốc từ động từ "accede" trong tiếng Anh, có nghĩa là đồng ý, chấp nhận hay gia nhập. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chính trị hoặc khi ai đó đồng ý với một yêu cầu hoặc điều kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "accede" được sử dụng những cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy vào văn hóa và hệ thống pháp luật.
Từ "accedes" có nguồn gốc từ động từ Latin "accedere", bao gồm tiền tố "ad-" nghĩa là "tới" và động từ "cedere" nghĩa là "rời đi" hoặc "nhượng bộ". Nghĩa gốc của từ gợi ý về hành động tiến lại gần hoặc đồng ý với điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện đại, "accedes" thường được sử dụng để chỉ việc chấp nhận, đồng ý hoặc nắm lấy quyền lực, phản ánh ý nghĩa ban đầu về việc bước tới hoặc gia nhập một tình huống mới.
Từ "accedes" ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tần suất xuất hiện của từ này có thể được coi là hạn chế, thường thấy trong ngữ cảnh chính trị hoặc pháp luật, khi một cá nhân hoặc tổ chức đồng ý tham gia hoặc chấp nhận điều gì đó. Trong các văn bản học thuật, "accedes" thường được sử dụng để mô tả hành động đồng thuận hoặc chấp thuận một yêu cầu, đề nghị, hay quy định nào đó.