Bản dịch của từ Accelerando trong tiếng Việt
Accelerando

Accelerando (Adjective)
(đặc biệt là chỉ đường) với tốc độ tăng dần.
Especially as a direction with a gradual increase of speed.
The community's growth is accelerando, with new businesses opening monthly.
Sự phát triển của cộng đồng đang tăng tốc, với các doanh nghiệp mới mở hàng tháng.
The city's population is not accelerando; it has stabilized over years.
Dân số của thành phố không tăng tốc; nó đã ổn định trong nhiều năm.
Is the economic development in our area accelerando this year?
Sự phát triển kinh tế trong khu vực của chúng ta có đang tăng tốc năm nay không?
Dạng tính từ của Accelerando (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accelerando Accelerando | More accelerando Tăng tốc độ | Most accelerando Tăng tốc nhất |
Accelerando (Noun)
Một đoạn tăng tốc.
An accelerando passage.
The accelerando in the discussion increased the urgency of social issues.
Phần accelerando trong cuộc thảo luận đã tăng cường tính cấp bách của các vấn đề xã hội.
There was no accelerando in the debate about climate change solutions.
Không có phần accelerando trong cuộc tranh luận về giải pháp biến đổi khí hậu.
Is the accelerando in social movements necessary for effective change?
Liệu phần accelerando trong các phong trào xã hội có cần thiết cho sự thay đổi hiệu quả không?
Dạng danh từ của Accelerando (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Accelerando | Accelerandos |
"Accelerando" là thuật ngữ âm nhạc, có nguồn gốc từ tiếng Ý, chỉ sự gia tốc tốc độ chơi một tác phẩm âm nhạc. Khi sử dụng, nó thường được viết tắt là "accel". trong các bản nhạc, và người biểu diễn sẽ tăng dần nhịp độ cho đến khi đến một điểm cụ thể hoặc thời gian đã định. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ theo ngữ điệu của từng vùng.
Từ "accelerando" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là động từ "accelerare", mang nghĩa "tăng tốc" (accelero - "tăng" + -are - "làm"). Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên trong âm nhạc vào thế kỷ 18 để chỉ việc gia tăng tốc độ chơi nhạc. Sự kết hợp của các yếu tố ngữ nghĩa từ nguyên gốc đến ý nghĩa hiện tại cho thấy "accelerando" không chỉ đơn thuần là gia tốc mà còn biểu thị sự tăng cường cảm xúc và động lực trong biểu diễn âm nhạc.
Từ "accelerando" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến lĩnh vực âm nhạc và nhịp điệu. Trong ngữ cảnh phổ thông, từ này thường được áp dụng để mô tả sự gia tăng tốc độ trong một bản nhạc hoặc trong quá trình diễn đạt một ý tưởng đang phát triển nhanh chóng. Sự phổ biến của từ này nằm trong giới âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn, nhưng hiếm khi được đề cập trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp