Bản dịch của từ Accelerando trong tiếng Việt

Accelerando

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accelerando (Adjective)

æksɛləɹˈɑndoʊ
æksɛləɹˈɑndoʊ
01

(đặc biệt là chỉ đường) với tốc độ tăng dần.

Especially as a direction with a gradual increase of speed.

Ví dụ

The community's growth is accelerando, with new businesses opening monthly.

Sự phát triển của cộng đồng đang tăng tốc, với các doanh nghiệp mới mở hàng tháng.

The city's population is not accelerando; it has stabilized over years.

Dân số của thành phố không tăng tốc; nó đã ổn định trong nhiều năm.

Is the economic development in our area accelerando this year?

Sự phát triển kinh tế trong khu vực của chúng ta có đang tăng tốc năm nay không?

Dạng tính từ của Accelerando (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accelerando

Accelerando

More accelerando

Tăng tốc độ

Most accelerando

Tăng tốc nhất

Accelerando (Noun)

æksɛləɹˈɑndoʊ
æksɛləɹˈɑndoʊ
01

Một đoạn tăng tốc.

An accelerando passage.

Ví dụ

The accelerando in the discussion increased the urgency of social issues.

Phần accelerando trong cuộc thảo luận đã tăng cường tính cấp bách của các vấn đề xã hội.

There was no accelerando in the debate about climate change solutions.

Không có phần accelerando trong cuộc tranh luận về giải pháp biến đổi khí hậu.

Is the accelerando in social movements necessary for effective change?

Liệu phần accelerando trong các phong trào xã hội có cần thiết cho sự thay đổi hiệu quả không?

Dạng danh từ của Accelerando (Noun)

SingularPlural

Accelerando

Accelerandos

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accelerando/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accelerando

Không có idiom phù hợp