Bản dịch của từ Accelerative trong tiếng Việt
Accelerative
Adjective
Accelerative (Adjective)
æksˈɛləɹˌeiɾɪv
æksˈɛləɹˌeiɾɪv
01
Liên quan đến khả năng tăng tốc; thêm vào vận tốc; tăng tốc.
Relating to acceleration; adding to velocity; quickening.
Ví dụ
The accelerative pace of technological advancements impacts society greatly.
Tốc độ tăng cường của sự tiến bộ công nghệ ảnh hưởng đến xã hội mạnh mẽ.
Accelerative changes in social norms can lead to cultural shifts.
Sự thay đổi tăng cường trong quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Accelerative
Không có idiom phù hợp