Bản dịch của từ Accelerative trong tiếng Việt
Accelerative

Accelerative (Adjective)
Liên quan đến khả năng tăng tốc; thêm vào vận tốc; tăng tốc.
Relating to acceleration; adding to velocity; quickening.
The accelerative pace of technological advancements impacts society greatly.
Tốc độ tăng cường của sự tiến bộ công nghệ ảnh hưởng đến xã hội mạnh mẽ.
Accelerative changes in social norms can lead to cultural shifts.
Sự thay đổi tăng cường trong quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự thay đổi văn hóa.
The accelerative growth of online communities is reshaping social interactions.
Sự tăng trưởng tăng cường của cộng đồng trực tuyến đang tái định hình tương tác xã hội.
Họ từ
Từ "accelerative" là một tính từ, có nguồn gốc từ động từ "accelerate", mang nghĩa là có khả năng hoặc tác dụng làm tăng tốc độ, thúc đẩy sự gia tăng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng một cách đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, "accelerative" thường được dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, liên quan đến vật lý hoặc các hệ thống động học.
Từ "accelerative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accelerare", nghĩa là "thúc giục" hoặc "tăng tốc". "Accelerare" được cấu thành từ tiền tố "ad-" có nghĩa là "đến" và từ "celer", nghĩa là "nhanh". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ tính chất hoặc khả năng gia tăng tốc độ hoặc sự tiến triển. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc biểu đạt quá trình hoặc hành động làm tăng tốc độ hoặc hiệu quả.
Từ "accelerative" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp trong các bài kiểm tra. Trong ngữ cảnh học thuật, "accelerative" thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến vật lý, kinh tế, hoặc kỹ thuật, nơi nó mô tả sự tăng tốc hoặc tiến triển nhanh chóng. Ở các lĩnh vực khác như giáo dục, "accelerative" cũng có thể được dùng để chỉ các phương pháp giảng dạy hoặc chương trình học thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp