Bản dịch của từ Quickening trong tiếng Việt

Quickening

Noun [U/C]Noun [C]

Quickening (Noun)

01

Hành động thực hiện hoặc trở nên nhanh hơn hoặc mạnh mẽ hơn

The action of making or becoming quicker or more vigorous

Ví dụ

The quickening of social change is evident in recent protests.

Sự nhanh chóng của sự thay đổi xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây.

The quickening of progress in education is not happening fast enough.

Sự nhanh chóng của tiến bộ trong giáo dục không diễn ra đủ nhanh.

Is the quickening of social awareness improving community engagement?

Liệu sự nhanh chóng của nhận thức xã hội có cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

Quickening (Noun Countable)

01

Dấu hiệu của sự sống, đặc biệt. chuyển động của thai nhi được cảm nhận bởi bà bầu

Signs of life esp fetal movements felt by a pregnant woman

Ví dụ

Maria felt the quickening during her fifth month of pregnancy.

Maria cảm nhận được sự nhanh nhẹn trong tháng thứ năm của thai kỳ.

The doctor said quickening usually happens around 20 weeks.

Bác sĩ nói rằng sự nhanh nhẹn thường xảy ra khoảng 20 tuần.

Did you experience quickening with your first child, John?

Bạn có trải qua sự nhanh nhẹn với đứa con đầu lòng không, John?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quickening

Không có idiom phù hợp