Bản dịch của từ Quickening trong tiếng Việt
Quickening
Quickening (Noun)
The quickening of social change is evident in recent protests.
Sự nhanh chóng của sự thay đổi xã hội rõ ràng trong các cuộc biểu tình gần đây.
The quickening of progress in education is not happening fast enough.
Sự nhanh chóng của tiến bộ trong giáo dục không diễn ra đủ nhanh.
Is the quickening of social awareness improving community engagement?
Liệu sự nhanh chóng của nhận thức xã hội có cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Quickening (Noun Countable)
Maria felt the quickening during her fifth month of pregnancy.
Maria cảm nhận được sự nhanh nhẹn trong tháng thứ năm của thai kỳ.
The doctor said quickening usually happens around 20 weeks.
Bác sĩ nói rằng sự nhanh nhẹn thường xảy ra khoảng 20 tuần.
Did you experience quickening with your first child, John?
Bạn có trải qua sự nhanh nhẹn với đứa con đầu lòng không, John?
Họ từ
Từ "quickening" được sử dụng trong bối cảnh y học và văn học, mang nghĩa là sự gia tăng hoạt động hoặc sự sống. Trong y học, nó thường chỉ việc cảm nhận sự chuyển động của thai nhi trong bụng mẹ, khoảng 16-25 tuần thai kỳ. Trong văn học, "quickening" có thể biểu thị sự hồi sinh hoặc sự thức tỉnh của cảm xúc. Từ này không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng sắc thái có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh.
Từ "quickening" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quickenare", có nghĩa là "làm sống lại" hoặc "làm cho sống động". Trong bối cảnh lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự phát triển của thai nhi trong bụng mẹ, khi mà cử động của thai nhi được cảm nhận lần đầu tiên. Hiện nay, "quickening" không chỉ ám chỉ quá trình mang thai mà còn mang nghĩa rộng hơn về sự khôi phục năng lượng hoặc sự sống, phản ánh sự chuyển động và sự thay đổi tích cực trong trạng thái tồn tại.
Từ "quickening" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến cảm xúc, sự thay đổi hoặc tiến triển. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học để chỉ sự kích thích hoặc tăng tốc một quá trình, như thai kỳ. "Quickening" còn được dùng trong văn học để mô tả sự sống dậy hoặc hồi sinh, thể hiện tính chuyển tiếp và tươi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp