Bản dịch của từ Accenting trong tiếng Việt
Accenting

Accenting (Verb)
Nhấn mạnh hoặc coi trọng một cái gì đó.
Emphasizing or giving importance to something.
In social discussions, accenting diverse opinions is very important for understanding.
Trong các cuộc thảo luận xã hội, nhấn mạnh ý kiến đa dạng rất quan trọng.
They are not accenting the role of community service in social development.
Họ không nhấn mạnh vai trò của dịch vụ cộng đồng trong phát triển xã hội.
Are you accenting the importance of mental health in social interactions?
Bạn có đang nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội không?
Dạng động từ của Accenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accenting |
Accenting (Noun)
Hành động nhấn mạnh hoặc coi trọng một cái gì đó.
The action of emphasizing or giving importance to something.
The speaker was accenting the need for social justice in America.
Người diễn giả đang nhấn mạnh sự cần thiết của công bằng xã hội ở Mỹ.
Many students are not accenting the importance of community service.
Nhiều sinh viên không nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Are you accenting the positive aspects of social media?
Bạn có đang nhấn mạnh những khía cạnh tích cực của mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "accenting" chỉ hành động nhấn mạnh một phần cụ thể trong lời nói hoặc văn bản để thu hút sự chú ý. Trong ngữ âm học, nó liên quan đến việc làm nổi bật âm sắc của một từ hoặc câu. Phiên bản British English có thể dùng "accent" trong khi American English thường sử dụng "stress" để chỉ sự nhấn mạnh. Sự khác biệt này không chỉ ở từ vựng mà còn ở ngữ âm. "Accent" có thể chỉ cách thức phát âm đặc trưng của một khu vực, trong khi "stress" nhấn mạnh âm tiết trong từng từ.
Từ "accenting" có nguồn gốc từ động từ Latin "accentare", xuất phát từ "ad-" có nghĩa là "đến" và "cantus" có nghĩa là "hát" hoặc "giai điệu". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ về việc nhấn mạnh một phần âm thanh trong âm nhạc hoặc bài thơ nhằm tạo sự chú ý. Ngày nay, "accenting" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh ngôn ngữ và nghệ thuật, phản ánh sự nhấn mạnh hoặc chú trọng đến một yếu tố nào đó để truyền tải ý nghĩa mạnh mẽ hơn.
Từ "accenting" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về cách phát âm, ngữ điệu hoặc trong các khóa học ngôn ngữ. Trong Đọc và Viết, nó có thể được liên kết với các chủ đề về ngôn ngữ và văn hóa. Từ "accenting" cũng được sử dụng trong bối cảnh âm nhạc để chỉ việc nhấn mạnh nốt nhạc trong một bản nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp