Bản dịch của từ Accept the responsibility for trong tiếng Việt

Accept the responsibility for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accept the responsibility for (Phrase)

æksˈɛpt ðə ɹispˌɑnsəbˈɪləti fˈɔɹ
æksˈɛpt ðə ɹispˌɑnsəbˈɪləti fˈɔɹ
01

Đồng ý đảm nhận nhiệm vụ hoặc phụ trách một cái gì đó.

To agree to take on the duty or be in charge of something.

Ví dụ

She accepted the responsibility for organizing the charity event.

Cô ấy chấp nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.

He did not accept the responsibility for the mistake made.

Anh ấy không chấp nhận trách nhiệm về lỗi đã xảy ra.

Did they accept the responsibility for the community service project?

Họ có chấp nhận trách nhiệm về dự án phục vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accept the responsibility for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accept the responsibility for

Không có idiom phù hợp