Bản dịch của từ Accept the responsibility for trong tiếng Việt
Accept the responsibility for

Accept the responsibility for (Phrase)
She accepted the responsibility for organizing the charity event.
Cô ấy chấp nhận trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.
He did not accept the responsibility for the mistake made.
Anh ấy không chấp nhận trách nhiệm về lỗi đã xảy ra.
Did they accept the responsibility for the community service project?
Họ có chấp nhận trách nhiệm về dự án phục vụ cộng đồng không?
Cụm từ "accept the responsibility for" có nghĩa là chịu trách nhiệm cho một hành động hoặc quyết định nào đó. Phần lớn được sử dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc các tình huống liên quan đến nghĩa vụ đạo đức và pháp lý. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phong cách và cách diễn đạt có thể khác nhau trong các văn bản chính thức. Việc sử dụng cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quản lý, lãnh đạo và sự ra quyết định.
Cụm từ "accept the responsibility for" xuất phát từ tiếng Latinh, với từ "accipere" có nghĩa là "nhận" và "responsabilitas" nghĩa là "trách nhiệm". Từ "responsibility" đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp giữa thế kỷ 15. Cụm từ này nhấn mạnh việc chấp nhận và đảm nhận trách nhiệm về hành động hoặc quyết định của một cá nhân. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh quan niệm hiện đại về đạo đức và luật pháp, nơi cá nhân phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Cụm từ "accept the responsibility for" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân và những cam kết liên quan đến các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến quản lý, lãnh đạo, và các mối quan hệ cá nhân, khi người nói nêu rõ việc chấp nhận trách nhiệm đối với hành động hoặc quyết định của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp