Bản dịch của từ Accessory fruit trong tiếng Việt

Accessory fruit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accessory fruit (Noun)

æksˈɛsɚi fɹˈut
æksˈɛsɚi fɹˈut
01

Quả trong đó một số thịt có nguồn gốc không phải từ bầu nhụy mà từ một số mô lân cận bên ngoài bầu nhụy.

A fruit in which some of the flesh is derived not from the ovary but from some adjacent tissue outside the ovary.

Ví dụ

Some flowers produce accessory fruit, like the apple and strawberry.

Một số loài hoa tạo ra quả phụ, như táo và dâu.

Not all fruits are accessory fruits; bananas and oranges are examples.

Không phải tất cả các loại trái cây đều là quả phụ; chuối và cam là ví dụ.

Do you know which fruits are accessory fruits in the garden?

Bạn có biết những loại trái cây nào là quả phụ trong vườn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accessory fruit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accessory fruit

Không có idiom phù hợp