Bản dịch của từ Acclimatizing trong tiếng Việt

Acclimatizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acclimatizing (Verb)

kˈæləmətˌaɪzɨŋ
kˈæləmətˌaɪzɨŋ
01

Để làm quen hoặc làm quen với khí hậu hoặc môi trường mới.

To accustom or become accustomed to a new climate or environment.

Ví dụ

She is acclimatizing to the fast-paced city life.

Cô ấy đang làm quen với cuộc sống nhanh nhạy của thành phố.

He is not acclimatizing well to the noisy neighborhood.

Anh ấy không thích nghi tốt với khu vực ồn ào.

Are you acclimatizing to the crowded public transportation system?

Bạn có thích nghi với hệ thống giao thông công cộng đông đúc không?

Dạng động từ của Acclimatizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acclimatize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acclimatized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acclimatized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acclimatizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acclimatizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acclimatizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acclimatizing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.