Bản dịch của từ Acclimatizing trong tiếng Việt
Acclimatizing

Acclimatizing (Verb)
She is acclimatizing to the fast-paced city life.
Cô ấy đang làm quen với cuộc sống nhanh nhạy của thành phố.
He is not acclimatizing well to the noisy neighborhood.
Anh ấy không thích nghi tốt với khu vực ồn ào.
Are you acclimatizing to the crowded public transportation system?
Bạn có thích nghi với hệ thống giao thông công cộng đông đúc không?
Dạng động từ của Acclimatizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acclimatize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acclimatized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acclimatized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acclimatizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acclimatizing |
Họ từ
Từ "acclimatizing" có nghĩa là quá trình điều chỉnh của cơ thể hoặc một cá thể đến với các điều kiện môi trường mới, chẳng hạn như khí hậu, độ cao hoặc nhiệt độ. Từ này có thể được viết là "acclimatization" trong tiếng Anh Mỹ và "acclimatisation" trong tiếng Anh Anh, cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng khác biệt ở phần viết. Phát âm của từ trong tiếng Anh Mỹ thường nặng hơn ở âm "ti", trong khi tiếng Anh Anh có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Việc sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, du lịch và thể thao, liên quan đến sự thích nghi của con người hoặc động vật với môi trường mới.
Từ "acclimatizing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "acclimare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "climare" có nghĩa là "lên cao" hay "khí hậu". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ quá trình thích nghi với điều kiện khí hậu mới. Ngày nay, "acclimatizing" không chỉ đề cập đến sự thích nghi về khí hậu mà còn mở rộng ra việc thích nghi với môi trường và điều kiện sống mới, thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng của con người.
Từ "acclimatizing" xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần liên quan đến môi trường và sức khỏe. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả quá trình thích nghi của cơ thể trước điều kiện khí hậu mới. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để minh họa cho việc điều chỉnh lối sống trong các tình huống mới. Ngoài ra, từ này còn được gặp trong nghiên cứu khoa học về sinh học và môi trường.