Bản dịch của từ Accomplishes trong tiếng Việt

Accomplishes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accomplishes (Verb)

əkˈɑmplɪʃɪz
əkˈɑmplɪʃɪz
01

Thành công trong việc làm hoặc hoàn thành một cái gì đó.

To succeed in doing or completing something.

Ví dụ

The community accomplishes its goals through teamwork and cooperation.

Cộng đồng hoàn thành mục tiêu của mình thông qua làm việc nhóm và hợp tác.

The organization does not accomplish its mission without proper funding.

Tổ chức không hoàn thành sứ mệnh của mình nếu không có nguồn tài trợ hợp lý.

How does the charity accomplish its projects effectively each year?

Làm thế nào tổ chức từ thiện hoàn thành các dự án của mình một cách hiệu quả mỗi năm?

Dạng động từ của Accomplishes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accomplish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accomplished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accomplished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accomplishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accomplishing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accomplishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Firstly, substantial effort and unwavering dedication are necessary to significant achievements [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
[...] To this, educators should regularly maintain the balance between formal education and extracurricular activities like athletics, music, art, and volunteer work [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] (v) their objectives (n)securing (v) promising (adj) careers (n)a successful (adj) business (n) venture (n)untrustworthy (adj) partners (n)unwavering (adj) dedication (n [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023
[...] Although it is true that luck plays a role in success, I contend that hard work and patience are far more crucial factors determining whether individuals their objectives [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/06/2023

Idiom with Accomplishes

Không có idiom phù hợp