Bản dịch của từ Accomplishes trong tiếng Việt
Accomplishes
Accomplishes (Verb)
Thành công trong việc làm hoặc hoàn thành một cái gì đó.
To succeed in doing or completing something.
The community accomplishes its goals through teamwork and cooperation.
Cộng đồng hoàn thành mục tiêu của mình thông qua làm việc nhóm và hợp tác.
The organization does not accomplish its mission without proper funding.
Tổ chức không hoàn thành sứ mệnh của mình nếu không có nguồn tài trợ hợp lý.
How does the charity accomplish its projects effectively each year?
Làm thế nào tổ chức từ thiện hoàn thành các dự án của mình một cách hiệu quả mỗi năm?
Dạng động từ của Accomplishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accomplish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accomplished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accomplished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accomplishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accomplishing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp