Bản dịch của từ Accomplishes trong tiếng Việt
Accomplishes

Accomplishes (Verb)
Thành công trong việc làm hoặc hoàn thành một cái gì đó.
To succeed in doing or completing something.
The community accomplishes its goals through teamwork and cooperation.
Cộng đồng hoàn thành mục tiêu của mình thông qua làm việc nhóm và hợp tác.
The organization does not accomplish its mission without proper funding.
Tổ chức không hoàn thành sứ mệnh của mình nếu không có nguồn tài trợ hợp lý.
How does the charity accomplish its projects effectively each year?
Làm thế nào tổ chức từ thiện hoàn thành các dự án của mình một cách hiệu quả mỗi năm?
Dạng động từ của Accomplishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accomplish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accomplished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accomplished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accomplishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accomplishing |
Họ từ
"Accomplishes" là động từ chia ở thì hiện tại của "accomplish", mang nghĩa là hoàn thành hoặc đạt được điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh quá trình hơn là kết quả, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh kết quả đạt được.
Từ "accomplishes" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "accomplire", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "complere" có nghĩa là "hoàn tất". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa nguyên thủy của việc hoàn thành một nhiệm vụ hoặc mục tiêu. Từ này đã được lưu giữ qua các thời kỳ, từ Trung tiếng Anh đến hiện đại, với nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoàn tất" một điều gì đó, gắn liền với khái niệm thành công và đạt kết quả.
Từ "accomplishes" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả việc hoàn thành mục tiêu hoặc nhiệm vụ, đặc biệt trong các bài luận hay câu thoại về sự thành công cá nhân hay sự phát triển nghề nghiệp. Ngoài ra, "accomplishes" cũng thường thấy trong các tình huống liên quan đến công việc, giáo dục, và các cuộc thảo luận về thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



