Bản dịch của từ Accouter trong tiếng Việt

Accouter

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accouter (Verb)

əkˈutəɹ
əkˈutəɹ
01

(thông tục) trang bị quần áo hoặc trang thiết bị, đặc biệt là trang bị cho nghĩa vụ quân sự.

Transitive to furnish with dress or equipments especially those for military service.

Ví dụ

She accoutered herself in a stunning gown for the party.

Cô ấy trang bị mình trong một chiếc váy tuyệt đẹp cho bữa tiệc.

He didn't accouter his presentation with enough visual aids.

Anh ấy không trang bị bài thuyết trình của mình với đủ hỗ trợ hình ảnh.

Did they accouter the classroom with new desks and chairs?

Họ đã trang bị lớp học với bàn ghế mới chưa?

Dạng động từ của Accouter (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accouter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accoutered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accoutered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accouters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accoutering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accouter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accouter

Không có idiom phù hợp