Bản dịch của từ Accouter trong tiếng Việt
Accouter

Accouter (Verb)
(thông tục) trang bị quần áo hoặc trang thiết bị, đặc biệt là trang bị cho nghĩa vụ quân sự.
Transitive to furnish with dress or equipments especially those for military service.
She accoutered herself in a stunning gown for the party.
Cô ấy trang bị mình trong một chiếc váy tuyệt đẹp cho bữa tiệc.
He didn't accouter his presentation with enough visual aids.
Anh ấy không trang bị bài thuyết trình của mình với đủ hỗ trợ hình ảnh.
Did they accouter the classroom with new desks and chairs?
Họ đã trang bị lớp học với bàn ghế mới chưa?
Dạng động từ của Accouter (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accouter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accoutered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accoutered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accouters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accoutering |
Từ "accouter" (hoặc "accoutre") có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa trang bị hoặc chuẩn bị cho một đồ vật hoặc người. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc trang bị cho quân đội hoặc các chức vụ chính thức. Ở British English và American English, từ này hiếm khi được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc quân sự. Cách phát âm cũng tương tự nhau, nhưng có thể có sự nhấn mạnh khác nhau giữa các phương ngữ.
Từ "accouter" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "acoutrer", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "accoutare", mang nghĩa là "trang bị" hoặc "chuẩn bị" cho một số nhiệm vụ cụ thể. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuẩn bị trang phục hoặc vật dụng cho quân đội. Ngày nay, "accouter" giữ lại ý nghĩa gốc của việc trang bị hoặc chuẩn bị, thường liên quan đến việc cung cấp những vật dụng cần thiết cho một người hoặc một tình huống cụ thể.
Từ "accouter" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì tính chất hơi cổ điển và ít phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong các tình huống thông thường, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh quân đội hoặc truyền thống, khi đề cập đến việc trang bị hoặc trang trí cho một người hoặc vật nào đó. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến văn chương, lịch sử và các tác phẩm nói về trang phục hoặc trang bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp