Bản dịch của từ Accoutered trong tiếng Việt

Accoutered

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accoutered (Verb)

əkˈutɚd
əkˈutɚd
01

Cung cấp thiết bị hoặc đồ đạc, như cho một chiến dịch quân sự.

To provide with equipment or furnishings as for a military campaign.

Ví dụ

The group accoutered themselves with supplies for the community event.

Nhóm đã trang bị cho mình các vật dụng cho sự kiện cộng đồng.

They did not accouter their volunteers with enough resources for the project.

Họ không trang bị đủ tài nguyên cho các tình nguyện viên của mình.

Did the charity accouter its members properly for the fundraising campaign?

Tổ chức từ thiện có trang bị đầy đủ cho các thành viên trong chiến dịch gây quỹ không?

Dạng động từ của Accoutered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Accouter

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Accoutered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Accoutered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Accouters

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Accoutering

Accoutered (Adjective)

əkˈutɚd
əkˈutɚd
01

Mặc quần áo hoặc trang bị theo một cách cụ thể.

Dressed or equipped in a specified way.

Ví dụ

The children were accoutered in bright costumes for the school play.

Những đứa trẻ được trang bị trang phục sáng màu cho vở kịch trường.

The guests were not accoutered properly for the formal dinner event.

Các khách mời không được trang bị đúng cách cho bữa tối trang trọng.

Were the participants accoutered in traditional attire during the festival?

Các tham gia có được trang bị trang phục truyền thống trong lễ hội không?

Dạng tính từ của Accoutered (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Accoutered

Đã ghi rõ

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Accoutered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accoutered

Không có idiom phù hợp