Bản dịch của từ Accoutered trong tiếng Việt
Accoutered

Accoutered (Verb)
The group accoutered themselves with supplies for the community event.
Nhóm đã trang bị cho mình các vật dụng cho sự kiện cộng đồng.
They did not accouter their volunteers with enough resources for the project.
Họ không trang bị đủ tài nguyên cho các tình nguyện viên của mình.
Did the charity accouter its members properly for the fundraising campaign?
Tổ chức từ thiện có trang bị đầy đủ cho các thành viên trong chiến dịch gây quỹ không?
Dạng động từ của Accoutered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Accouter |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Accoutered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Accoutered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Accouters |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Accoutering |
Accoutered (Adjective)
Mặc quần áo hoặc trang bị theo một cách cụ thể.
Dressed or equipped in a specified way.
The children were accoutered in bright costumes for the school play.
Những đứa trẻ được trang bị trang phục sáng màu cho vở kịch trường.
The guests were not accoutered properly for the formal dinner event.
Các khách mời không được trang bị đúng cách cho bữa tối trang trọng.
Were the participants accoutered in traditional attire during the festival?
Các tham gia có được trang bị trang phục truyền thống trong lễ hội không?
Dạng tính từ của Accoutered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Accoutered Đã ghi rõ | - | - |
Họ từ
Từ "accoutered" (hay "accouter" trong cách viết tiếng Anh Bắc Mỹ) có nghĩa là được trang bị hoặc được chuẩn bị đầy đủ, thường ám chỉ đến trang phục hoặc thiết bị đặc biệt cho một mục đích cụ thể. Ở dạng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, trong khi ở Anh Mỹ, từ "accouterments" có thể dùng phổ biến hơn để chỉ trang thiết bị hoặc phụ kiện đi kèm. Thực tế, "accoutered" mang một sắc thái đặc biệt về việc chuẩn bị kỹ càng, thể hiện sự chú trọng đến chi tiết.
Từ "accoutered" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "acostrer", mang nghĩa là "chuẩn bị, trang bị". Từ này có nguồn gốc từ Latinh "accutere", có nghĩa là "cung cấp" hay "gắn kết". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã chuyển dịch từ việc chuẩn bị trang thiết bị cho quân đội sang nghĩa rộng hơn, chỉ sự trang bị hoặc chuẩn bị cho một công việc hay tình huống cụ thể, phản ánh tính chất toàn diện trong việc sắp xếp những thứ cần thiết cho người hoặc vật.
Từ "accoutered" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất trang trọng và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh quân sự hoặc văn học cổ điển, "accoutered" thể hiện sự chuẩn bị hoặc trang bị cho một người, thường liên quan đến trang phục hoặc thiết bị. Từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, tài liệu lịch sử, hoặc trong các cuộc thảo luận về quân đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp