Bản dịch của từ Acculturating trong tiếng Việt

Acculturating

Verb

Acculturating (Verb)

01

Làm cho (ai đó) thay đổi hoặc có được những đặc điểm của một nền văn hóa.

To cause someone to change or acquire the characteristics of a culture.

Ví dụ

Acculturating immigrants helps them adapt to American social norms quickly.

Việc acculturating người nhập cư giúp họ thích nghi nhanh với các chuẩn mực xã hội Mỹ.

They are not acculturating their children to local customs effectively.

Họ không đang acculturating con cái mình đến các phong tục địa phương một cách hiệu quả.

Are schools acculturating students to diverse cultures in the community?

Các trường học có đang acculturating học sinh đến các nền văn hóa đa dạng trong cộng đồng không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acculturating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acculturating

Không có idiom phù hợp