Bản dịch của từ Accurse trong tiếng Việt
Accurse
Accurse (Adjective)
Dưới một lời nguyền.
Under a curse.
The village believed the old house was accurse.
Làng tin rằng căn nhà cũ bị nguyền rủa.
People avoided the accurse forest due to strange occurrences.
Mọi người tránh xa khu rừng nguyền rủa vì những sự kiện kỳ lạ.
The accurse rumor spread fear among the townsfolk.
Tin đồn nguyền rủa lan truyền nỗi sợ hãi trong dân làng.
She gave him an accurse look after his rude comment.
Cô ấy nhìn anh ta một cách oán giận sau lời phê phán thô tục của anh ta.
The accurse behavior of the bully made others uncomfortable.
Hành vi oán giận của kẻ bắt nạt khiến người khác cảm thấy không thoải mái.
The accurse words he used hurt her feelings deeply.
Những lời oán giận mà anh ta sử dụng làm tổn thương tình cảm của cô ấy sâu sắc.
Từ "acurse" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, mà có thể được hiểu là hình thức động từ của "curse" (nguyền rủa) với nghĩa tiêu cực. Trong tiếng Anh, động từ này thường được dùng để chỉ hành động nguyền rủa ai đó hoặc điều gì đó. Trong khi "curse" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "acurse" thường thấy trong văn bản cổ điển hoặc tác phẩm văn học, và không có sự phân biệt hình thức giữa hai dạng tiếng Anh.
Từ "accurse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accursare", nghĩa là "gọi ra" hay "mời đến". Nó được hình thành từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "currere" (chạy). Trong lịch sử, thuật ngữ này mang ý nghĩa chỉ sự cải vũ hay nguyền rủa, phản ánh cảm xúc tiêu cực của người sử dụng. Ngày nay, "accurse" chủ yếu được hiểu là việc nguyền rủa ai đó, với ngữ cảnh thể hiện sự lên án hoặc chỉ trích trước những hành động xấu xa.
Từ "accurse" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học cổ điển hoặc các tác phẩm thơ ca có yếu tố huyền bí, thể hiện sự nguyền rủa hoặc khổ đau. Trong đời sống hàng ngày, "accurse" rất ít được sử dụng, có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tín ngưỡng hay văn hóa, chủ yếu để nhấn mạnh sức mạnh của những lời nguyền trong truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp