Bản dịch của từ Accursed trong tiếng Việt

Accursed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Accursed (Adjective)

əkˈɝɹsɪd
əkˈɝɹsɪd
01

Dưới một lời nguyền.

Under a curse.

Ví dụ

The accursed city of Pompeii was buried by volcanic ash in 79 AD.

Thành phố bị nguyền rủa Pompeii đã bị chôn vùi bởi tro núi lửa năm 79 sau Công Nguyên.

Many believe the accursed treasure brings misfortune to its seekers.

Nhiều người tin rằng kho báu bị nguyền rủa mang lại vận xui cho những kẻ tìm kiếm.

Is the accursed house on Elm Street really haunted by ghosts?

Ngôi nhà bị nguyền rủa trên phố Elm có thực sự bị ma ám không?

02

Được sử dụng để thể hiện sự không thích hoặc tức giận mạnh mẽ đối với ai đó hoặc một cái gì đó.

Used to express strong dislike of or anger at someone or something.

Ví dụ

Many people find accursed social media toxic for mental health.

Nhiều người thấy mạng xã hội bị nguyền rủa độc hại cho sức khỏe tâm thần.

I do not enjoy accursed online arguments on social platforms.

Tôi không thích những cuộc tranh cãi bị nguyền rủa trên mạng xã hội.

Is social media really as accursed as some claim it is?

Mạng xã hội thực sự bị nguyền rủa như một số người nói không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/accursed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Accursed

Không có idiom phù hợp