Bản dịch của từ Accursed trong tiếng Việt
Accursed

Accursed (Adjective)
Dưới một lời nguyền.
Under a curse.
The accursed city of Pompeii was buried by volcanic ash in 79 AD.
Thành phố bị nguyền rủa Pompeii đã bị chôn vùi bởi tro núi lửa năm 79 sau Công Nguyên.
Many believe the accursed treasure brings misfortune to its seekers.
Nhiều người tin rằng kho báu bị nguyền rủa mang lại vận xui cho những kẻ tìm kiếm.
Is the accursed house on Elm Street really haunted by ghosts?
Ngôi nhà bị nguyền rủa trên phố Elm có thực sự bị ma ám không?
Many people find accursed social media toxic for mental health.
Nhiều người thấy mạng xã hội bị nguyền rủa độc hại cho sức khỏe tâm thần.
I do not enjoy accursed online arguments on social platforms.
Tôi không thích những cuộc tranh cãi bị nguyền rủa trên mạng xã hội.
Is social media really as accursed as some claim it is?
Mạng xã hội thực sự bị nguyền rủa như một số người nói không?
Họ từ
Từ "accursed" là một tính từ có nghĩa là bị nguyền rủa, thường dùng để chỉ một người hoặc vật bị coi là xấu xa, đáng bị lên án. Trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, trong văn viết, không có sự khác biệt nổi bật. "Accursed" còn có thể dùng như một danh từ, thể hiện sự khinh miệt. Từ ngữ này thường được sử dụng trong văn học hoặc ngữ cảnh tôn giáo để nhấn mạnh sự lên án và thù ghét.
Từ "accursed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "maledictus", có nghĩa là "bị nguyền rủa". Nó được hình thành từ tiền tố "ad-" và động từ "curo", biểu thị hành động nguyền rủa hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14 để chỉ những vật thể hoặc người bị rủa xả hay bị coi là xấu xa. Ý nghĩa hiện tại của "accursed" gắn liền với connotations tiêu cực về tội lỗi và sự xui xẻo.
Từ "accursed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra nói, viết hoặc đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn học, đặc biệt trong các tác phẩm về thần thoại hoặc truyền thuyết, để chỉ sự nguyền rủa hoặc lời nguyền. Nó cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiêm túc để thể hiện sự phản cảm đối với một đối tượng hoặc sự kiện không được chấp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp