Bản dịch của từ Acetified trong tiếng Việt

Acetified

Verb Adjective

Acetified (Verb)

əsˈɛtəfˌaɪd
əsˈɛtəfˌaɪd
01

Làm cho (cái gì) có tính axit; biến thành giấm.

Make something acidic convert into vinegar.

Ví dụ

The community acetified the local fruit to create a popular vinegar.

Cộng đồng đã làm chua trái cây địa phương để tạo ra giấm nổi tiếng.

They did not acetify the apples for the festival's cider.

Họ không làm chua táo cho rượu táo của lễ hội.

Did the chef acetify the vegetables for the salad dressing?

Đầu bếp đã làm chua rau cho nước sốt salad chưa?

Dạng động từ của Acetified (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acetify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acetified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acetified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acetifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acetifying

Acetified (Adjective)

əsˈɛtəfˌaɪd
əsˈɛtəfˌaɪd
01

Chuyển thành giấm; bị axit hóa.

Converted into vinegar acidified.

Ví dụ

The community project acetified local fruits for a sustainable food source.

Dự án cộng đồng đã axit hóa trái cây địa phương để có nguồn thực phẩm bền vững.

Many people did not know that the apples were acetified.

Nhiều người không biết rằng những quả táo đã được axit hóa.

Are the vegetables in the market acetified for preservation?

Những loại rau ở chợ đã được axit hóa để bảo quản chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acetified cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acetified

Không có idiom phù hợp