Bản dịch của từ Acetified trong tiếng Việt
Acetified
Acetified (Verb)
The community acetified the local fruit to create a popular vinegar.
Cộng đồng đã làm chua trái cây địa phương để tạo ra giấm nổi tiếng.
They did not acetify the apples for the festival's cider.
Họ không làm chua táo cho rượu táo của lễ hội.
Did the chef acetify the vegetables for the salad dressing?
Đầu bếp đã làm chua rau cho nước sốt salad chưa?
Dạng động từ của Acetified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acetify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acetified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acetified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acetifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acetifying |
Acetified (Adjective)
Chuyển thành giấm; bị axit hóa.
Converted into vinegar acidified.
The community project acetified local fruits for a sustainable food source.
Dự án cộng đồng đã axit hóa trái cây địa phương để có nguồn thực phẩm bền vững.
Many people did not know that the apples were acetified.
Nhiều người không biết rằng những quả táo đã được axit hóa.
Are the vegetables in the market acetified for preservation?
Những loại rau ở chợ đã được axit hóa để bảo quản chưa?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Acetified cùng Chu Du Speak