Bản dịch của từ Achilles heel trong tiếng Việt
Achilles heel
Achilles heel (Idiom)
Một điểm yếu hoặc điểm dễ bị tổn thương; một khuyết điểm chết người hoặc sự yếu kém được nhận thấy trong tính cách của một người.
A weakness or vulnerable point a fatal flaw or perceived weakness in a persons character.
Procrastination is her Achilles heel, affecting her IELTS score.
Trì hoãn là điểm yếu của cô ấy, ảnh hưởng đến điểm IELTS của cô ấy.
Not preparing well for the test can be an Achilles heel.
Không chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài kiểm tra có thể là điểm yếu.
Is time management your Achilles heel when it comes to IELTS?
Quản lý thời gian có phải là điểm yếu của bạn khi nói đến IELTS không?
Từ "achilles heel" có nguồn gốc từ huyền thoại Hy Lạp, mô tả phần cơ thể yếu ớt của người anh hùng Achilles, là đại diện cho điểm yếu của một người hoặc một hệ thống mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với nghĩa giống nhau nhưng cách sử dụng có thể khác nhau một chút trong văn phong. "Achilles heel" thường được dùng trong ngữ cảnh phân tích nguy cơ hoặc điểm yếu, đặc biệt trong kinh doanh và tâm lý học.
Cụm từ "Achilles heel" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp, đề cập đến điểm yếu duy nhất của anh hùng Achilles, người bất khả chiến bại trừ gót chân. Từ "Achilles" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "Αχιλλεύς", có khả năng gắn liền với từ gốc "achos", nghĩa là đau đớn. Ngày nay, "Achilles heel" được sử dụng để chỉ điểm yếu chí mạng của một người hoặc một hệ thống, phản ánh sự tương phản giữa sức mạnh nổi bật và sự dễ bị tổn thương.
"Achilles heel" là một cụm từ thường được sử dụng để chỉ điểm yếu hoặc nhược điểm của một cá nhân hoặc hệ thống, mặc dù có thể mạnh trong nhiều lĩnh vực khác. Trong các phần thi IELTS, cụm từ này sẽ xuất hiện tương đối ít ở phần Nghe, Đọc; trong khi đó, tại phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về nhược điểm hoặc rủi ro. Cụm từ này cũng phổ biến trong văn học và hội thoại hàng ngày khi bàn luận về những yếu điểm có thể dẫn đến thất bại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp