Bản dịch của từ Aching heart trong tiếng Việt

Aching heart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aching heart (Phrase)

ˈeɪkɨŋ hˈɑɹt
ˈeɪkɨŋ hˈɑɹt
01

Một cụm từ dùng để mô tả nỗi đau cảm xúc hoặc khao khát.

A phrase used to describe emotional pain or longing.

Ví dụ

She felt an aching heart after her friend moved away last year.

Cô ấy cảm thấy đau lòng sau khi bạn cô ấy chuyển đi năm ngoái.

They do not understand my aching heart from losing my job.

Họ không hiểu nỗi đau lòng của tôi khi mất việc.

Does an aching heart affect your ability to socialize effectively?

Một trái tim đau đớn có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aching heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aching heart

Không có idiom phù hợp