Bản dịch của từ Aching heart trong tiếng Việt
Aching heart

Aching heart (Phrase)
She felt an aching heart after her friend moved away last year.
Cô ấy cảm thấy đau lòng sau khi bạn cô ấy chuyển đi năm ngoái.
They do not understand my aching heart from losing my job.
Họ không hiểu nỗi đau lòng của tôi khi mất việc.
Does an aching heart affect your ability to socialize effectively?
Một trái tim đau đớn có ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của bạn không?
"Aching heart" là một cụm từ thường được sử dụng để diễn tả cảm giác đau đớn hoặc nỗi buồn sâu sắc, thường liên quan đến tình yêu hoặc sự mất mát. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng giống nhau trong cả ngữ cảnh nói và viết. Tuy nhiên, ở từng vùng có thể có sự khác biệt trong cách thể hiện cảm xúc này thông qua ngữ điệu và nhấn mạnh.
Cụm từ "aching heart" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "cordis" nghĩa là "tim", từ đó phát triển thành từ "core" trong tiếng Anh. "Aching" xuất phát từ động từ "ache", có nguồn gốc từ từ cổ Anglơ "akan", mang nghĩa "đau đớn". Qua thời gian, cụm từ này trở thành biểu tượng cho nỗi đau tình cảm, thể hiện sự tổn thương sâu sắc. Sự kết hợp này nhấn mạnh mối liên hệ giữa cảm xúc và thể chất trong trải nghiệm con người.
Cụm từ "aching heart" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, với tần suất nhất định, phản ánh cảm xúc sâu sắc và tình trạng tâm lý. Trong ngữ cảnh chung, "aching heart" thường được sử dụng để miêu tả nỗi đau tình cảm, sự mất mát hoặc tâm trạng u sầu. Cụm từ này cũng thường gặp trong văn học, âm nhạc và các tác phẩm nghệ thuật, nhằm khắc họa sự đau khổ và nỗi buồn của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp