Bản dịch của từ Aching heart trong tiếng Việt

Aching heart

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aching heart(Phrase)

ˈeɪkɨŋ hˈɑɹt
ˈeɪkɨŋ hˈɑɹt
01

Một cụm từ dùng để mô tả nỗi đau cảm xúc hoặc khao khát.

A phrase used to describe emotional pain or longing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh