Bản dịch của từ Achromatic vision trong tiếng Việt

Achromatic vision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Achromatic vision (Noun)

ækɹəmˈætɪk vˈɪʒn
ækɹəmˈætɪk vˈɪʒn
01

Nhận thức không có màu sắc; khả năng chỉ nhìn thấy các sắc thái của màu xám.

The perception of no color the ability to see only shades of gray.

Ví dụ

Some people with achromatic vision can only see black and white.

Một số người có thị lực màu xám chỉ nhìn thấy đen và trắng.

Achromatic vision in social settings may affect color coordination skills negatively.

Thị lực màu xám trong môi trường xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng phối màu.

Does achromatic vision impact IELTS writing and speaking tasks significantly?

Thị lực màu xám có ảnh hưởng đáng kể đến các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/achromatic vision/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Achromatic vision

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.