Bản dịch của từ Achromatic vision trong tiếng Việt
Achromatic vision

Achromatic vision (Noun)
Nhận thức không có màu sắc; khả năng chỉ nhìn thấy các sắc thái của màu xám.
The perception of no color the ability to see only shades of gray.
Some people with achromatic vision can only see black and white.
Một số người có thị lực màu xám chỉ nhìn thấy đen và trắng.
Achromatic vision in social settings may affect color coordination skills negatively.
Thị lực màu xám trong môi trường xã hội có thể ảnh hưởng tiêu cực đến kỹ năng phối màu.
Does achromatic vision impact IELTS writing and speaking tasks significantly?
Thị lực màu xám có ảnh hưởng đáng kể đến các nhiệm vụ viết và nói IELTS không?
Thị giác không màu (achromatic vision) là khả năng nhìn thấy mà không có sự phân biệt giữa các màu sắc, chỉ nhận dạng được các sắc độ khác nhau của ánh sáng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về thị lực, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến mù màu. Trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này, cách diễn đạt và ứng dụng trong ngữ cảnh khoa học có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Thuật ngữ "achromatic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "chromaticus" bắt nguồn từ "chroma", có nghĩa là "màu sắc". Do đó, "achromatic" được dịch là "không có màu sắc". Trong ngữ cảnh thị giác, "achromatic vision" chỉ khả năng nhìn thấy mà không cảm nhận được màu sắc, chủ yếu chỉ dựa vào độ sáng và độ tối. Ý nghĩa này liên quan mật thiết đến khả năng nhận biết hình dáng và đối tượng trong điều kiện thiếu sáng hoặc khi màu sắc không hiện hữu.
Tầm quan trọng của thuật ngữ "achromatic vision" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao, vì nó thường không xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc bài thi. Trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả khả năng nhìn thấy không có màu sắc, chủ yếu trong nghiên cứu về thị giác, khoa học thần kinh và tâm lý học. Các tình huống thường gặp bao gồm bài viết về nghiên cứu sinh lý học và một số cuộc thảo luận về các vấn đề liên quan đến rối loạn thị giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp