Bản dịch của từ Acolyte trong tiếng Việt

Acolyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acolyte (Noun)

ˈækəlaɪts
ˈækəlaɪts
01

Một trợ lý hoặc người phục vụ, đặc biệt là người cống hiến cho người có cấp bậc cao hơn.

An assistant or attendant especially one devoted to a higherranking person.

Ví dụ

The acolyte assisted the speaker during the presentation.

Người trợ tá đã giúp diễn giả trong buổi thuyết trình.

She is not an acolyte but a senior member of the organization.

Cô ấy không phải là trợ tá mà là thành viên cao cấp của tổ chức.

Is the acolyte responsible for setting up the meeting room?

Người trợ tá có phải chịu trách nhiệm sắp xếp phòng họp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acolyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acolyte

Không có idiom phù hợp