Bản dịch của từ Acolyte trong tiếng Việt
Acolyte

Acolyte (Noun)
Một trợ lý hoặc người phục vụ, đặc biệt là người cống hiến cho người có cấp bậc cao hơn.
An assistant or attendant especially one devoted to a higherranking person.
The acolyte assisted the speaker during the presentation.
Người trợ tá đã giúp diễn giả trong buổi thuyết trình.
She is not an acolyte but a senior member of the organization.
Cô ấy không phải là trợ tá mà là thành viên cao cấp của tổ chức.
Is the acolyte responsible for setting up the meeting room?
Người trợ tá có phải chịu trách nhiệm sắp xếp phòng họp không?
Họ từ
Từ "acolyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acolythus", chỉ người phụ tá trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Ở nghĩa rộng, "acolyte" còn được dùng để chỉ những người hỗ trợ hoặc theo đuổi một nhà lãnh đạo tư tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách viết và phát âm của từ này tương tự nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh khía cạnh tôn giáo hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này cũng thường được dùng trong bối cảnh phi tôn giáo.
Từ "acolyte" có nguồn gốc từ tiếng Latin "acolyta", nghĩa là "người giúp đỡ" hoặc "người phục vụ". Tiếng Latin này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "akolouthos", có nghĩa là "người đi theo". Trong miền tôn giáo, acolyte chỉ người giúp lễ trong các nghi thức đạo. Ngày nay, từ này mở rộng để chỉ những người hỗ trợ hoặc theo đuổi một người khác trong bất kỳ lĩnh vực nào, duy trì ý nghĩa về sự phục vụ và hỗ trợ.
Từ "acolyte" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn phần của IELTS, thường liên quan đến lĩnh vực tôn giáo hoặc trợ giúp. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường dùng để chỉ những người theo học hoặc hỗ trợ các nhà lãnh đạo, đặc biệt trong các hoạt động tâm linh. Ở các tình huống xã hội, "acolyte" có thể được dùng để mô tả những người phụ tá hoặc học trò của một cá nhân có ảnh hưởng, nhấn mạnh mối quan hệ tôn sùng hoặc học hỏi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp