Bản dịch của từ Acquaintanceship trong tiếng Việt
Acquaintanceship

Acquaintanceship (Noun)
Mối quan hệ giữa những người đã gặp hoặc biết nhau nhưng không phải là bạn thân.
A relationship between people who have met or know each other but who are not close friends.
Her acquaintanceship with the CEO helped her secure the job.
Mối quan hệ với giám đốc đã giúp cô ấy có được công việc.
Their acquaintanceship blossomed into a strong business partnership.
Mối quan hệ của họ đã phát triển thành một đối tác kinh doanh mạnh mẽ.
Acquaintanceship often leads to valuable networking opportunities in the industry.
Mối quan hệ thường dẫn đến cơ hội mạng lưới quý giá trong ngành.
Họ từ
Từ "acquaintanceship" chỉ trạng thái hoặc mối quan hệ giữa những người chỉ mới quen biết, không có sự thân thiết sâu sắc. Khác với "friendship" (tình bạn), "acquaintanceship" thường diễn ra trong các tình huống xã hội mà sự quen biết chỉ mang tính chất bề mặt. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng và có thể thay thế bằng "acquaintance". "Acquaintanceship" thể hiện tính chất tạm thời và thiếu sự gắn kết mật thiết.
Từ "acquaintanceship" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "acquaintare", có nghĩa là làm cho ai đó biết. Tiền tố "acquaint" kết hợp với hậu tố "-ship", biểu thị trạng thái hoặc sự kiện, dẫn đến ý nghĩa của từ là "trạng thái là bạn quen biết". Kể từ thế kỷ 16, từ này đã được sử dụng để mô tả mối quan hệ không sâu sắc, nhấn mạnh tính chất xã hội của việc nhận thức nhau trong một cộng đồng. Sự phát triển của từ phản ánh sự tương tác xã hội trong các mối quan hệ hàng ngày.
Từ "acquaintanceship" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng thường tập trung vào các khái niệm cơ bản. Trong bối cảnh giao tiếp hằng ngày, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả mối quan hệ xã hội giữa những người quen biết, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về mối quan hệ cá nhân hay mạng lưới xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp