Bản dịch của từ Acquaintanceship trong tiếng Việt

Acquaintanceship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquaintanceship (Noun)

əkwˈeɪntnsʃɪp
əkwˈeɪntnsʃɪp
01

Mối quan hệ giữa những người đã gặp hoặc biết nhau nhưng không phải là bạn thân.

A relationship between people who have met or know each other but who are not close friends.

Ví dụ

Her acquaintanceship with the CEO helped her secure the job.

Mối quan hệ với giám đốc đã giúp cô ấy có được công việc.

Their acquaintanceship blossomed into a strong business partnership.

Mối quan hệ của họ đã phát triển thành một đối tác kinh doanh mạnh mẽ.

Acquaintanceship often leads to valuable networking opportunities in the industry.

Mối quan hệ thường dẫn đến cơ hội mạng lưới quý giá trong ngành.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquaintanceship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquaintanceship

Không có idiom phù hợp