Bản dịch của từ Acquainted trong tiếng Việt
Acquainted

Acquainted (Adjective)
Cá nhân được biết đến; thân thuộc.
I am acquainted with my neighbors in the apartment building.
Tôi quen biết với hàng xóm ở tòa nhà chung cư.
She is not acquainted with anyone at the social event.
Cô ấy không quen biết ai tại sự kiện xã hội.
Are you acquainted with the local customs in your country?
Bạn có quen biết với phong tục địa phương ở quốc gia của bạn không?
Kết hợp từ của Acquainted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fully acquainted Thành thạo | She is fully acquainted with the social customs of the region. Cô ấy hoàn toàn quen thuộc với phong tục xã hội của khu vực. |
Intimately acquainted Quan hệ mật thiết | They are intimately acquainted with each other's writing styles. Họ quen biết sâu với phong cách viết của nhau. |
Personally acquainted Quen biết cá nhân | I am personally acquainted with the head of the social committee. Tôi quen biết cá nhân với trưởng ban xã hội. |
Well acquainted Quan hệ thân thiết | She is well acquainted with the topic of social media. Cô ấy rất quen với chủ đề về mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "acquainted" được sử dụng để chỉ trạng thái quen biết hoặc có hiểu biết về ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "acquainted" thường biểu thị việc nhận thức hoặc quen thuộc với thông tin hoặc con người mà không nhất thiết phải có mối quan hệ sâu sắc. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này giống nhau về mặt viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, sự khác biệt nhỏ có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt mang tính chính thức hơn.
Từ "acquainted" có nguồn gốc từ động từ Latin "acquaintare", mang nghĩa "làm cho quen biết". Nguyên gốc từ này được hình thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và động từ "cognoscere" (biết). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15 với nghĩa là "có mối quan hệ với hoặc hiểu biết về ai đó". Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc biết rõ một người hay một vấn đề nào đó, phản ánh sự giao thoa giữa nhận thức và kinh nghiệm cá nhân.
Từ "acquainted" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp, từ này thường được sử dụng để diễn tả việc làm quen hoặc biết về một điều gì đó, thường là trong các tình huống xã hội hoặc học thuật, như giới thiệu bản thân hoặc thảo luận về kiến thức chung. Vì vậy, nó có thể là một phần của các chủ đề liên quan đến mối quan hệ, giao tiếp và thu nhận thông tin mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



