Bản dịch của từ Acquiescing trong tiếng Việt

Acquiescing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquiescing (Verb)

ækwiˈɛsɪŋ
ækwiˈɛsɪŋ
01

Chấp nhận cái gì đó một cách miễn cưỡng nhưng không phản đối.

Accept something reluctantly but without protest.

Ví dụ

Many citizens are acquiescing to new social policies without voicing concerns.

Nhiều công dân đang chấp nhận các chính sách xã hội mới mà không bày tỏ lo ngại.

They are not acquiescing to the changes in community rules this time.

Họ không chấp nhận những thay đổi trong quy tắc cộng đồng lần này.

Are people acquiescing to the increased taxes without questioning their necessity?

Liệu mọi người có chấp nhận mức thuế tăng mà không đặt câu hỏi về sự cần thiết không?

Dạng động từ của Acquiescing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Acquiesce

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Acquiesced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Acquiesced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Acquiesces

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Acquiescing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acquiescing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquiescing

Không có idiom phù hợp