Bản dịch của từ Acquiescing trong tiếng Việt
Acquiescing

Acquiescing (Verb)
Chấp nhận cái gì đó một cách miễn cưỡng nhưng không phản đối.
Many citizens are acquiescing to new social policies without voicing concerns.
Nhiều công dân đang chấp nhận các chính sách xã hội mới mà không bày tỏ lo ngại.
They are not acquiescing to the changes in community rules this time.
Họ không chấp nhận những thay đổi trong quy tắc cộng đồng lần này.
Are people acquiescing to the increased taxes without questioning their necessity?
Liệu mọi người có chấp nhận mức thuế tăng mà không đặt câu hỏi về sự cần thiết không?
Dạng động từ của Acquiescing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquiesce |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquiesced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquiesced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquiesces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquiescing |
Họ từ
Từ "acquiescing" là một động từ hiện tại phân từ, có nguồn gốc từ động từ "acquiesce", nghĩa là đồng ý một cách thụ động hoặc chấp nhận điều gì đó mà không phản đối. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, trong đó tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào âm tiết đầu. "Acquiescing" thể hiện hành động bằng lòng trong bối cảnh giao tiếp hoặc tranh luận, thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc triết học.
Từ "acquiescing" xuất phát từ tiếng Latinh "acquiescere", có nghĩa là "an nghỉ" hoặc "đồng ý im lặng". Trong tiếng Latinh, “ad” (đến) và “quiescere” (nghỉ ngơi) kết hợp tạo thành khái niệm thụ động chấp nhận. Qua thời gian, "acquiescing" đã phát triển thành hành động chấp nhận hay đồng ý mà không phản đối, phản ánh sự nhượng bộ hơn là sự đồng thuận chủ động. Điều này phù hợp với nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh vào yếu tố thụ động trong việc đồng ý.
Từ "acquiescing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả sự đồng ý thụ động hoặc chấp nhận một quan điểm mà không có sự phản đối. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự đồng ý, sự kiềm chế hay trong các tình huống liên quan đến các mối quan hệ cá nhân, chính trị hoặc pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp