Bản dịch của từ Acquired immune deficiency syndrome trong tiếng Việt

Acquired immune deficiency syndrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acquired immune deficiency syndrome (Noun)

əkwˈaɪɚd ˌɪmjˈun dɨfˈɪʃənsi sˈɪndɹˌoʊm
əkwˈaɪɚd ˌɪmjˈun dɨfˈɪʃənsi sˈɪndɹˌoʊm
01

Một căn bệnh của hệ thống miễn dịch do nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (hiv)

A disease of the immune system caused by infection with the human immunodeficiency virus hiv.

Ví dụ

Acquired immune deficiency syndrome is a serious health condition.

Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải là một tình trạng sức khỏe nghiêm trọng.

Not everyone fully understands the impact of acquired immune deficiency syndrome.

Không phải ai cũng hiểu rõ về tác động của hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải.

Is acquired immune deficiency syndrome preventable through education and awareness?

Liệu hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải có thể được ngăn ngừa thông qua giáo dục và nhận thức không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acquired immune deficiency syndrome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acquired immune deficiency syndrome

Không có idiom phù hợp