Bản dịch của từ Immunodeficiency trong tiếng Việt

Immunodeficiency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immunodeficiency (Noun)

ɪmjunoʊdɪfˈɪʃnsi
ɪmjunoʊdɪfˈɪʃnsi
01

Sự suy giảm hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể hoặc một thành phần nào đó của nó.

A depletion in the bodys natural immune system or in some component of it.

Ví dụ

Many children with immunodeficiency need extra care and attention in schools.

Nhiều trẻ em bị suy giảm miễn dịch cần chăm sóc và chú ý thêm ở trường.

Not all patients with immunodeficiency show clear symptoms immediately.

Không phải tất cả bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch đều có triệu chứng rõ ràng ngay lập tức.

Do you know how immunodeficiency affects social interactions among teenagers?

Bạn có biết suy giảm miễn dịch ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immunodeficiency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immunodeficiency

Không có idiom phù hợp