Bản dịch của từ Immunodeficiency trong tiếng Việt
Immunodeficiency
Immunodeficiency (Noun)
Many children with immunodeficiency need extra care and attention in schools.
Nhiều trẻ em bị suy giảm miễn dịch cần chăm sóc và chú ý thêm ở trường.
Not all patients with immunodeficiency show clear symptoms immediately.
Không phải tất cả bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch đều có triệu chứng rõ ràng ngay lập tức.
Do you know how immunodeficiency affects social interactions among teenagers?
Bạn có biết suy giảm miễn dịch ảnh hưởng đến các tương tác xã hội ở thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "immunodeficiency" chỉ trạng thái suy giảm hệ miễn dịch của cơ thể, dẫn đến khả năng chống lại nhiễm trùng và bệnh tật yếu đi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả các rối loạn như HIV/AIDS. Trong tiếng Anh, "immunodeficiency" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết cũng như cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, thuật ngữ này có thể được sử dụng khác nhau, nhưng chung quy vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi.
Từ "immunodeficiency" được hình thành từ hai thành phần: "immuno-" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "immunis", có nghĩa là miễn dịch, và "deficiency", xuất phát từ tiếng Latinh "deficientia", có nghĩa là sự thiếu hụt. Từ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học từ giữa thế kỷ 20, mô tả tình trạng hệ thống miễn dịch suy yếu hoặc không hoạt động hiệu quả. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của vấn đề, đó là sự thiếu hụt khả năng miễn dịch trong cơ thể.
Từ "immunodeficiency" xuất hiện với tần suất không cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề y học, đặc biệt là trong các văn bản về bệnh tật và hệ miễn dịch. Ngoài ra, "immunodeficiency" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về virus HIV/AIDS, các bệnh tự miễn và các tình trạng thiếu hụt miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc phải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp