Bản dịch của từ Acquisitiveness trong tiếng Việt
Acquisitiveness

Acquisitiveness (Noun)
Her acquisitiveness led her to buy expensive designer clothes.
Sự ham muốn sở hữu của cô ấy dẫn đến việc mua quần áo thương hiệu đắt tiền.
The acquisitiveness of the society reflected in the growing number of luxury cars.
Sự tham lam sở hữu của xã hội phản ánh qua việc tăng số lượng xe hơi sang trọng.
His acquisitiveness drove him to constantly seek ways to increase his wealth.
Sự tham lam sở hữu của anh ấy thúc đẩy anh ấy liên tục tìm cách tăng tài sản.
Họ từ
Từ "acquisitiveness" chỉ tính chất hoặc xu hướng ham muốn có được tài sản, quyền lợi hoặc kiến thức. Từ này thường liên quan đến sự thèm thuồng vật chất và có thể được xem là tiêu cực trong nhiều bối cảnh xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, có thể có sự nhấn mạnh khác nhau trong cách phát âm.
Từ "acquisitiveness" xuất phát từ gốc Latinh "acquisitio", mang nghĩa là "sự thu thập" hoặc "sự giành lấy". Từ này được hình thành từ động từ "acquire", có nguồn gốc từ "acquirere", nghĩa là "đạt được". Trong lịch sử, "acquisitiveness" đã được sử dụng để chỉ lòng ham muốn sở hữu, đặc biệt là tài sản. Ngày nay, từ này thường ám chỉ tính chất tham lam hoặc sự khao khát không ngừng đối với vật chất, phản ánh những khía cạnh tiêu cực của bản chất con người trong xã hội tiêu dùng.
Từ "acquisitiveness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh thi cử, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề về tâm lý học, kinh tế hoặc xã hội liên quan đến lòng tham và sự tích lũy tài sản. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bài viết học thuật, phê phán về hành vi tiêu dùng và văn hóa vật chất trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
