Bản dịch của từ Acquitting trong tiếng Việt
Acquitting

Acquitting (Verb)
The jury is acquitting John of all charges in the trial.
Bồi thẩm đoàn tuyên bố John vô tội với tất cả các cáo buộc.
They are not acquitting the defendant in the recent robbery case.
Họ không tuyên bố bị cáo vô tội trong vụ cướp gần đây.
Is the court acquitting anyone in the corruption scandal?
Tòa án có tuyên bố ai vô tội trong vụ bê bối tham nhũng không?
Dạng động từ của Acquitting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Acquit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Acquitted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Acquitted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Acquits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Acquitting |
Họ từ
Từ "acquitting" xuất phát từ động từ "acquit", có nghĩa là tuyên bố một người vô tội trong một phiên tòa. Trong tiếng Anh, "acquitting" được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động giải oan hoặc miễn trừ trách nhiệm hình sự cho một bị cáo. Ở cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng từ "acquitted" (thì quá khứ) có thể có sắc thái khác trong ngữ cảnh pháp lý của từng vùng.
Từ "acquitting" xuất phát từ tiếng Latin "acquittare", có nghĩa là "giải phóng" hay "giải quyết". Trong lịch sử, nó được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động tuyên bố một bị cáo không có tội. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay không chỉ áp dụng trong ngữ cảnh pháp luật mà còn có thể ám chỉ việc thanh thản hoặc giải thoát một ai đó khỏi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ. Sự phát triển này phản ánh khía cạnh công bằng và tự do trong xã hội.
Từ "acquitting" (tha bổng) thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp hoặc các vụ án, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể xảy ra trong các chủ đề thảo luận về công lý hoặc quyền con người. Ngoài IELTS, "acquitting" cũng thường được dùng trong các văn bản pháp lý, báo chí, và các bài luận phân tích về hệ thống tư pháp.