Bản dịch của từ Acreage trong tiếng Việt
Acreage
Acreage (Noun)
Diện tích đất, thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp, nhưng không nhất thiết phải đo bằng mẫu anh.
An area of land, typically when used for agricultural purposes, but not necessarily measured in acres.
The farm's acreage was vast, perfect for growing crops.
Diện tích của trang trại rộng lớn, hoàn hảo cho việc trồng cây.
The government allocated more acreage for community gardens to flourish.
Chính phủ cấp thêm diện tích cho các khu vườn cộng đồng phát triển.
The city's acreage of parks increased to provide more green spaces.
Diện tích các công viên của thành phố tăng lên để cung cấp nhiều không gian xanh hơn.
Dạng danh từ của Acreage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Acreage | Acreages |
Họ từ
“Acreage” là một danh từ dùng để chỉ diện tích đất được đo bằng mẫu Anh, thường sử dụng trong nông nghiệp hoặc bất động sản. Trong tiếng Anh Mỹ, "acreage" thường được sử dụng để chỉ số lượng đất nông nghiệp, còn trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong bối cảnh không nông nghiệp. Các cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai phương ngữ, ảnh hưởng đến mức độ hiểu biết của người nghe trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "acreage" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "aker", có nghĩa là "mảnh đất". Hình thức Latin là "ager", nghĩa là "cánh đồng" hay "đất". Thuật ngữ này ban đầu chỉ diện tích đất nông nghiệp mà người nông dân quản lý. Theo thời gian, "acreage" được mở rộng để chỉ sự tính toán diện tích đất trong các lĩnh vực khác, duy trì mối liên hệ với khái niệm đất đai và tài sản. Ngày nay, "acreage" thường được sử dụng để mô tả diện tích đất trong bối cảnh quy hoạch và phát triển.
Từ "acreage" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về đất đai hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về môi trường, phát triển đô thị, hoặc quy hoạch đất đai, nhấn mạnh đến diện tích đất được đo lường bằng mẫu Anh và các vấn đề liên quan đến quản lý tài nguyên đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp