Bản dịch của từ Acreage trong tiếng Việt

Acreage

Noun [U/C]

Acreage (Noun)

ˈeikɚɪdʒ
ˈeikəɹɪdʒ
01

Diện tích đất, thường được sử dụng cho mục đích nông nghiệp, nhưng không nhất thiết phải đo bằng mẫu anh.

An area of land, typically when used for agricultural purposes, but not necessarily measured in acres.

Ví dụ

The farm's acreage was vast, perfect for growing crops.

Diện tích của trang trại rộng lớn, hoàn hảo cho việc trồng cây.

The government allocated more acreage for community gardens to flourish.

Chính phủ cấp thêm diện tích cho các khu vườn cộng đồng phát triển.

The city's acreage of parks increased to provide more green spaces.

Diện tích các công viên của thành phố tăng lên để cung cấp nhiều không gian xanh hơn.

Dạng danh từ của Acreage (Noun)

SingularPlural

Acreage

Acreages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acreage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acreage

Không có idiom phù hợp