Bản dịch của từ Acrimonious trong tiếng Việt

Acrimonious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acrimonious (Adjective)

ækɹəmˈoʊniəs
ækɹəmˈoʊniəs
01

(thường dùng trong lời nói hoặc thảo luận) tức giận và cay đắng.

Typically of speech or discussion angry and bitter.

Ví dụ

The acrimonious debate divided the social media community.

Cuộc tranh luận gay gắt chia rẽ cộng đồng truyền thông xã hội.

Her comments were not acrimonious, they were constructive and positive.

Nhận xét của cô ấy không gay gắt, chúng mang tính xây dựng và tích cực.

Was the meeting acrimonious due to conflicting social media strategies?

Cuộc họp có gay gắt do xung đột về chiến lược truyền thông xã hội không?

The acrimonious debate between Sarah and Tom escalated quickly.

Cuộc tranh luận gay gắt giữa Sarah và Tom nhanh chóng leo thang.

There were no acrimonious exchanges during the group discussion.

Không có sự trao đổi gay gắt nào trong cuộc thảo luận nhóm.

Dạng tính từ của Acrimonious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Acrimonious

Gay gắt

More acrimonious

Gay gắt hơn

Most acrimonious

Gay gắt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/acrimonious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acrimonious

Không có idiom phù hợp