Bản dịch của từ Acrimonious trong tiếng Việt
Acrimonious

Acrimonious (Adjective)
(thường dùng trong lời nói hoặc thảo luận) tức giận và cay đắng.
Typically of speech or discussion angry and bitter.
The acrimonious debate divided the social media community.
Cuộc tranh luận gay gắt chia rẽ cộng đồng truyền thông xã hội.
Her comments were not acrimonious, they were constructive and positive.
Nhận xét của cô ấy không gay gắt, chúng mang tính xây dựng và tích cực.
Was the meeting acrimonious due to conflicting social media strategies?
Cuộc họp có gay gắt do xung đột về chiến lược truyền thông xã hội không?
The acrimonious debate between Sarah and Tom escalated quickly.
Cuộc tranh luận gay gắt giữa Sarah và Tom nhanh chóng leo thang.
There were no acrimonious exchanges during the group discussion.
Không có sự trao đổi gay gắt nào trong cuộc thảo luận nhóm.
Dạng tính từ của Acrimonious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Acrimonious Gay gắt | More acrimonious Gay gắt hơn | Most acrimonious Gay gắt nhất |
Họ từ
Từ "acrimonious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "acer" có nghĩa là "cay đắng" và được sử dụng để mô tả một tình huống, cuộc tranh luận hoặc mối quan hệ đầy sự chua chát, căng thẳng và khó chịu. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai phương ngữ này.
Từ "acrimonious" xuất phát từ gốc Latin "acer", có nghĩa là "gắt" hoặc "đắng". Trong tiếng Latin, "acrimonia" chỉ sự chua cay, khó chịu, thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc thái độ tiêu cực. Trong lịch sử, từ này đã chuyển hóa sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, mang theo hàm ý chỉ sự châm chọc hay gay gắt trong mối quan hệ. Ngày nay, "acrimonious" thường được dùng để mô tả các cuộc tranh luận hoặc giao tiếp đầy sự thù địch và đượm vẻ chua chát.
Từ "acrimonious" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra như IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, khi thảo luận về các mối quan hệ xung đột hoặc tình huống có tính chất tranh cãi. Tần suất xuất hiện của từ này không cao trong các tài liệu học thuật thông dụng nhưng lại thích hợp trong các bài luận hoặc báo cáo nghiên cứu về tâm lý học xã hội hoặc chính trị. Trong ngữ cảnh hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả các cuộc tranh luận gay gắt, chương trình truyền hình thực tế, hoặc khi bàn luận về các vụ kiện tụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp