Bản dịch của từ Acromegalic trong tiếng Việt
Acromegalic
Acromegalic (Adjective)
(bệnh lý) liên quan đến hoặc có đặc điểm của bệnh to cực.
Pathology pertaining to or characteristic of acromegaly.
John's acromegalic features made him stand out in social gatherings.
Đặc điểm acromegalic của John khiến anh nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.
People with acromegalic traits do not always get accepted easily.
Những người có đặc điểm acromegalic không phải lúc nào cũng được chấp nhận dễ dàng.
Are acromegalic individuals treated differently in social situations?
Có phải những người acromegalic được đối xử khác biệt trong các tình huống xã hội không?
Acromegalic (Noun)
(bệnh lý) người bị bệnh to cực.
Pathology a person affected by acromegaly.
John is an acromegalic individual who faces daily challenges in society.
John là một người mắc bệnh acromegaly, gặp khó khăn hàng ngày trong xã hội.
Many acromegalic people do not receive adequate support from their communities.
Nhiều người mắc bệnh acromegaly không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng.
Are acromegalic individuals often misunderstood by the general public?
Có phải những người mắc bệnh acromegaly thường bị hiểu lầm bởi công chúng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp