Bản dịch của từ Acromegalic trong tiếng Việt

Acromegalic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Acromegalic (Adjective)

01

(bệnh lý) liên quan đến hoặc có đặc điểm của bệnh to cực.

Pathology pertaining to or characteristic of acromegaly.

Ví dụ

John's acromegalic features made him stand out in social gatherings.

Đặc điểm acromegalic của John khiến anh nổi bật trong các buổi gặp gỡ xã hội.

People with acromegalic traits do not always get accepted easily.

Những người có đặc điểm acromegalic không phải lúc nào cũng được chấp nhận dễ dàng.

Are acromegalic individuals treated differently in social situations?

Có phải những người acromegalic được đối xử khác biệt trong các tình huống xã hội không?

Acromegalic (Noun)

01

(bệnh lý) người bị bệnh to cực.

Pathology a person affected by acromegaly.

Ví dụ

John is an acromegalic individual who faces daily challenges in society.

John là một người mắc bệnh acromegaly, gặp khó khăn hàng ngày trong xã hội.

Many acromegalic people do not receive adequate support from their communities.

Nhiều người mắc bệnh acromegaly không nhận được sự hỗ trợ đầy đủ từ cộng đồng.

Are acromegalic individuals often misunderstood by the general public?

Có phải những người mắc bệnh acromegaly thường bị hiểu lầm bởi công chúng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Acromegalic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Acromegalic

Không có idiom phù hợp