Bản dịch của từ Act fool trong tiếng Việt

Act fool

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Act fool (Idiom)

01

Cư xử một cách ngớ ngẩn hoặc ngu ngốc.

To behave in a silly or foolish way.

Ví dụ

At the party, John acted a fool by dancing awkwardly.

Tại bữa tiệc, John đã hành động ngu ngốc khi nhảy múa vụng về.

She did not act a fool during the serious discussion.

Cô ấy không hành động ngu ngốc trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did they really act a fool at the social event last night?

Họ có thực sự hành động ngu ngốc tại sự kiện xã hội tối qua không?

02

Tự biến mình thành kẻ ngốc.

To make a fool of oneself.

Ví dụ

He acted fool during the party last Saturday, embarrassing his friends.

Anh ấy đã hành động ngu ngốc trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước, làm xấu hổ bạn bè.

She did not act fool at the meeting, maintaining her professionalism.

Cô ấy không hành động ngu ngốc trong cuộc họp, giữ sự chuyên nghiệp.

Did he really act fool when he spoke to the guests?

Liệu anh ấy có thực sự hành động ngu ngốc khi nói chuyện với khách mời không?

03

Hành động một cách thiếu nghiêm túc.

To act in a way that lacks seriousness.

Ví dụ

John always acts a fool at parties, making everyone laugh.

John luôn hành động như một kẻ ngốc tại các bữa tiệc, khiến mọi người cười.

She does not act fool during serious discussions about social issues.

Cô ấy không hành động như một kẻ ngốc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Why do they act fool instead of discussing important topics?

Tại sao họ lại hành động như kẻ ngốc thay vì thảo luận về các chủ đề quan trọng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/act fool/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Act fool

Không có idiom phù hợp