Bản dịch của từ Act fool trong tiếng Việt
Act fool

Act fool (Idiom)
At the party, John acted a fool by dancing awkwardly.
Tại bữa tiệc, John đã hành động ngu ngốc khi nhảy múa vụng về.
She did not act a fool during the serious discussion.
Cô ấy không hành động ngu ngốc trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Did they really act a fool at the social event last night?
Họ có thực sự hành động ngu ngốc tại sự kiện xã hội tối qua không?
He acted fool during the party last Saturday, embarrassing his friends.
Anh ấy đã hành động ngu ngốc trong bữa tiệc thứ Bảy tuần trước, làm xấu hổ bạn bè.
She did not act fool at the meeting, maintaining her professionalism.
Cô ấy không hành động ngu ngốc trong cuộc họp, giữ sự chuyên nghiệp.
Did he really act fool when he spoke to the guests?
Liệu anh ấy có thực sự hành động ngu ngốc khi nói chuyện với khách mời không?
Hành động một cách thiếu nghiêm túc.
To act in a way that lacks seriousness.
John always acts a fool at parties, making everyone laugh.
John luôn hành động như một kẻ ngốc tại các bữa tiệc, khiến mọi người cười.
She does not act fool during serious discussions about social issues.
Cô ấy không hành động như một kẻ ngốc trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Why do they act fool instead of discussing important topics?
Tại sao họ lại hành động như kẻ ngốc thay vì thảo luận về các chủ đề quan trọng?
Cụm từ "act fool" mang ý nghĩa chỉ hành động ngốc nghếch hoặc thiếu chín chắn, thường để tạo ra sự chú ý hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, cụm này không phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng, nhưng có thể thấy rằng người Mỹ thường sử dụng một cách tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày. Cụm từ này ngụ ý rằng đối tượng đang làm những việc bất hợp lý, không ra dáng, hoặc gây cười cho người khác.
Cụm từ "act fool" bắt nguồn từ việc sử dụng động từ "act", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "agere" có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Từ "fool" lại có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fola", chỉ những người thiếu trí tuệ hoặc hành xử ngớ ngẩn. Sự kết hợp này chỉ đến việc thể hiện một hành động ngốc nghếch hoặc không khôn ngoan. Hiện nay, "act fool" thường được sử dụng để chỉ hành vi không nghiêm túc hoặc khiến người khác bối rối.
Cụm từ "act fool" có tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, cụm từ này thường dùng để chỉ hành động hành xử ngớ ngẩn, thường trong các tình huống không chính thức hay giao tiếp hàng ngày. Nó xuất hiện phổ biến trong văn nói, các cuộc trò chuyện xã hội hoặc trong các tác phẩm văn học như một cách thể hiện tính hài hước hoặc sự ngu ngốc của nhân vật.