Bản dịch của từ Act the fool trong tiếng Việt
Act the fool

Act the fool (Verb)
During the party, John acted the fool to make everyone laugh.
Trong bữa tiệc, John đã hành động như một kẻ ngốc để mọi người cười.
She did not act the fool at the serious meeting last week.
Cô ấy đã không hành động như một kẻ ngốc trong cuộc họp nghiêm túc tuần trước.
Did Mark act the fool during the social event yesterday?
Mark có hành động như một kẻ ngốc trong sự kiện xã hội hôm qua không?
During the party, John acted the fool by dancing on the table.
Trong bữa tiệc, John đã hành động ngu ngốc bằng cách nhảy lên bàn.
She did not act the fool when discussing serious social issues.
Cô ấy không hành động ngu ngốc khi thảo luận về các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Did Mark really act the fool at the community event last week?
Mark có thật sự hành động ngu ngốc tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Many teenagers act the fool at social gatherings, seeking attention from peers.
Nhiều thanh thiếu niên hành động ngớ ngẩn tại các buổi tụ tập xã hội.
Adults should not act the fool during important meetings or events.
Người lớn không nên hành động ngớ ngẩn trong các cuộc họp hoặc sự kiện quan trọng.
Do you think people act the fool when they drink too much?
Bạn có nghĩ rằng mọi người hành động ngớ ngẩn khi uống quá nhiều không?
Cụm từ "act the fool" có nghĩa là hành động một cách ngốc nghếch hoặc giả vờ ngu ngốc với mục đích giải trí hoặc gây chú ý. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh British đôi khi sử dụng "play the fool". Mặc dù nghĩa của cụm từ tương tự, cách diễn đạt và mức độ phổ biến có thể khác nhau giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp