Bản dịch của từ Acting-out trong tiếng Việt
Acting-out

Acting-out (Adjective)
Đặc biệt là của một đứa trẻ hoặc thanh thiếu niên: hành động sai trái, cư xử sai trái. xem để hành động.
Especially of a child or adolescent that acts out misbehaving see to act out.
The acting-out teenager disrupted the class during the social studies lesson.
Cậu bé tuổi teen hành xử không đúng đã làm gián đoạn lớp học.
The teacher noticed no acting-out behavior in the younger students today.
Giáo viên nhận thấy không có hành vi hành xử không đúng ở học sinh.
Is acting-out behavior common among children in social settings?
Hành vi hành xử không đúng có phổ biến giữa trẻ em trong môi trường xã hội không?
Hành động "acting-out" là một thuật ngữ tâm lý chỉ việc thể hiện cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý thông qua hành vi bộc phát, thường là những hành động không kiểm soát hoặc gây rối. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong liệu pháp tâm lý để mô tả hành vi của trẻ em hoặc người trưởng thành khi họ không thể diễn đạt cảm xúc của mình bằng lời nói. Trong tiếng Anh, "acting-out" có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh sử dụng, với "acting-out" thường xuất hiện trong các tài liệu chuyên môn hơn ở Anh.
Từ "acting-out" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, mô tả hành vi thể hiện cảm xúc hoặc căng thẳng thông qua hành động bên ngoài, thay vì qua ngôn ngữ. Cụm từ này liên quan đến "act" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "hành động". Trong tâm lý học, "acting-out" được sử dụng để chỉ những hành vi không kiểm soát, thường xảy ra như một phản ứng đối với cảm xúc hoặc trải nghiệm nội tâm. Khái niệm này phản ánh sự chuyển giao từ nội tâm sang hành động cụ thể, tạo ra sự hiểu biết sâu sắc hơn về hành vi con người.
Từ "acting-out" thường xuất hiện trong khung cảnh tâm lý học, đặc biệt liên quan đến hành vi của trẻ em và thanh thiếu niên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng chủ yếu trong Listening và Speaking, ít phổ biến hơn trong Reading và Writing. Trong các tình huống thường gặp, "acting-out" được dùng để mô tả hành vi bộc phát, thể hiện cảm xúc tiêu cực hoặc phản kháng trong môi trường giáo dục và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp